Trong Đông dược hiện đại, việc nghiên cứu thuốc bổ không chỉ dựa trên kinh nghiệm cổ truyền mà còn tập trung vào các hoạt chất sinh học của dược liệu. Dưới đây là một số thuốc bổ được phân tích theo hoạt chất chính và công dụng.
1. Bổ Khí – Tăng cường năng lượng, sức đề kháng:
Công thức hoạt chất:
- Ginsenosides (từ sâm): Tăng cường chuyển hóa năng lượng, cải thiện sức bền.
- Polysaccharides (từ Hoàng kỳ, Linh chi): Tăng miễn dịch, chống oxy hóa.
- Triterpenoid saponins (từ Linh chi): Điều hòa miễn dịch, bảo vệ gan.
Tiêu biểu:
- Sâm dạng cao khô chuẩn hóa (Ginsenosides 5-10%) – 200 mg.
- Hoàng kỳ cao khô chuẩn hóa (Astragalosides 1-2%) – 250 mg.
- Linh chi cao khô chuẩn hóa (Triterpenoid 2%) – 150 mg.
- Vitamin nhóm B (B1, B6, B12) – hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
Công dụng: Tăng cường thể lực, cải thiện miễn dịch, giúp cơ thể phục hồi sau mệt mỏi.
Sâm Ngọc Linh.
2. Bổ Huyết – Cải thiện tuần hoàn, tạo máu:
Công thức hoạt chất:
- Ferulic acid (từ Đương quy, Xuyên khung): Thúc đẩy tuần hoàn, giảm nguy cơ huyết khối.
- Ligustilide (từ Xuyên khung): Giãn mạch, tăng lưu thông máu.
- Betaine (từ Thục địa, Hoài sơn): Tăng cường chuyển hóa sắt, hỗ trợ tạo máu.
Tiêu biểu:
- Đương quy cao khô chuẩn hóa (Ferulic acid 0.1-0.3%) – 200 mg.
- Xuyên khung cao khô chuẩn hóa (Ligustilide 0.5%) – 150 mg.
- Thục địa cao khô chuẩn hóa (Betaine 1-2%) – 250 mg.
- Sắt hữu cơ (Fumarate sắt) – 30 mg.
Công dụng: Bổ huyết, cải thiện tình trạng thiếu máu, đặc biệt ở phụ nữ và người suy nhược.
Đương quy.
3. Bổ Âm – Dưỡng dịch cơ thể, thanh nhiệt:
Công thức hoạt chất:
- Catalpol (từ Địa hoàng): Hỗ trợ chức năng Thận, điều hòa đường huyết.
- Oleanolic acid (từ Sơn thù du): Chống oxy hóa, bảo vệ gan, điều hòa miễn dịch.
- Adenosine (từ Đông trùng hạ thảo): Điều hòa huyết áp, chống viêm.
Tiêu biểu:
- Địa hoàng cao khô chuẩn hóa (Catalpol 1-2%) – 200 mg.
- Sơn thù du cao khô chuẩn hóa (Oleanolic acid 0.5%) – 150 mg.
- Đông trùng hạ thảo cao khô chuẩn hóa (Cordycepin 0.5%) – 250 mg.
Công dụng: Dưỡng âm, chống lão hóa, giúp cân bằng cơ thể.
4. Bổ Dương – Tăng cường sinh lực, làm ấm cơ thể:
Công thức hoạt chất:
- Icariin (từ Dâm dương hoắc): Tăng cường sinh lực nam giới, hỗ trợ tuần hoàn.
- Yohimbine (từ Ba kích): Cải thiện chức năng sinh lý, giãn mạch ngoại biên.
- Alkaloids (từ Nhục thung dung, Ba kích): Tăng cường sản xuất testosterone nội sinh.
Tiêu biểu:
- Dâm dương hoắc cao khô chuẩn hóa (Icariin 10%) – 200 mg.
- Ba kích cao khô chuẩn hóa (Yohimbine 1%) – 150 mg.
- Nhục thung dung cao khô chuẩn hóa (Alkaloids 0.5%) – 200 mg.
- Kẽm hữu cơ – 20 mg.
Công dụng: Hỗ trợ sinh lý nam giới, tăng cường sức khỏe cơ bắp và tuần hoàn máu.
5. Bổ Toàn Diện – Cân bằng khí huyết, âm dương:
Công thức hoạt chất:
- Panaxosides (từ sâm): Tăng cường miễn dịch, ổn định nội tiết.
- Astragalosides (từ Hoàng kỳ): Chống oxy hóa, hỗ trợ chức năng gan.
- Ganoderic acids (từ Linh chi): Bảo vệ tim mạch, chống viêm.
Tiêu biểu:
- Sâm cao khô chuẩn hóa (Panaxosides 5%) – 200 mg.
- Hoàng kỳ cao khô chuẩn hóa (Astragalosides 2%) – 250 mg.
- Linh chi cao khô chuẩn hóa (Ganoderic acids 1%) – 200 mg.
- Đông trùng hạ thảo cao khô chuẩn hóa (Cordycepin 0.5%) – 150 mg.
- Vitamin C – 100 mg.
Công dụng: Tăng cường sức khỏe toàn diện, giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng và phục hồi nhanh hơn.
Hoàng kỳ.
ỨNG DỤNG ĐÔNG DƯỢC HIỆN ĐẠI
Ngày nay, các bài thuốc bổ không còn chỉ ở dạng thang sắc mà được nghiên cứu, chuẩn hóa theo hoạt chất để đảm bảo hiệu quả và tính an toàn. Các dạng bào chế phổ biến gồm:
- Viên nang mềm: Tăng khả năng hấp thu của hoạt chất tan trong dầu.
- Viên nén/viên hoàn: Tiện dụng, dễ bảo quản.
- Cao lỏng: Dễ hấp thu, phù hợp cho người cao tuổi và trẻ nhỏ.
Việc ứng dụng Đông dược theo hoạt chất giúp kiểm soát liều lượng chính xác, tăng hiệu quả điều trị và đảm bảo tính khoa học.