TÂM LÝ TẠI SAO BỆNH NHÂN MẠN TÍNH THƯỜNG CHỦ QUAN TRÌ NÃI VIỆC ĐI KHÁM BỆNH HOẶC TÁI KHÁM?

Có nhiều yếu tố tâm lý khiến bệnh nhân mạn tính thường chủ quan hoặc trì hoãn việc đi khám/ tái khám, và phần lớn là sự kết hợp giữa cơ chế phòng vệ tâm lý, nhận thức sai lệch và thói quen lâu ngày. Cụ thể:

  1. Cảm giác “quen bệnh” – Thích nghi tâm lý:
  • Khi triệu chứng tồn tại lâu, cơ thể và tâm trí dần làm quen với sự khó chịu.
  • Bệnh nhân có xu hướng coi cảm giác đau, mệt hoặc khó thở là “bình thường” và không còn khẩn trương tìm cách xử lý.
  • Đây là một dạng habituation (thích nghi thần kinh) kết hợp với coping mechanism (cơ chế đối phó).
  1. Ảo tưởng về kiểm soát:
  • Nhiều người tin rằng mình đang kiểm soát được bệnh bằng thuốc, chế độ ăn hoặc lối sống, dù thực tế diễn biến bệnh vẫn âm thầm tiến triển.
  • Tâm lý này được gọi là illusory control – cảm giác “mình đang làm đủ” nên không cần bác sĩ đánh giá lại.
  1. Nỗi sợ tin xấu (Avoidance):
  • Sợ kết quả khám sẽ phát hiện bệnh nặng hơn, phải thay đổi phác đồ hoặc can thiệp mạnh.
  • Trì hoãn đi khám như một cách tránh né thực tại (avoidance coping).
  • Ở một số người, đây là dạng “tự bảo vệ tinh thần” để tránh lo âu.
  1. Chán nản và mệt mỏi điều trị:
  • Quá trình điều trị mạn tính thường kéo dài, lặp đi lặp lại, tốn kém thời gian và tiền bạc.
  • Nhiều người trải qua treatment fatigue – trạng thái tâm lý “mệt mỏi vì chữa mãi không khỏi”.
  • Họ dễ bỏ qua các buổi tái khám nếu thấy bệnh “chưa xấu đi ngay”.
  1. Sai lầm nhận thức: Không đau = không bệnh:
  • Một số bệnh mạn tính (tăng huyết áp, đái tháo đường, xơ gan giai đoạn sớm, …) ít triệu chứng rõ rệt.
  • Khi không cảm thấy đau hay bất thường, bệnh nhân ngộ nhận là ổn và không tái khám.
  • Đây là dạng symptom-based health belief – tin rằng chỉ khi có triệu chứng mới cần chăm sóc y tế.
  1. Tâm lý phủ nhận (Denial):
  • Một số người không muốn chấp nhận mình bị bệnh mạn tính.
  • Việc tránh tái khám giúp họ duy trì ảo tưởng “mình vẫn khỏe mạnh”.
  1. Ảnh hưởng từ môi trường xã hội:
  • Nghe lời khuyên từ bạn bè, người quen kiểu “uống thuốc cũ là được” hoặc “không cần khám thường xuyên”.
  • So sánh với người khác rồi tự kết luận “mình không đến nỗi nào”.
  1. Thiếu gắn kết với bác sĩ hoặc hệ thống y tế:
  • Nếu trước đây đi khám nhưng không nhận được sự quan tâm, giải thích rõ ràng, bệnh nhân dễ mất động lực quay lại.
  • Yếu tố trust (niềm tin) và rapport (mối quan hệ thân thiện) với bác sĩ đóng vai trò lớn.

Tóm lại: Nguyên nhân tâm lý thường là sự giao thoa giữa thói quen thích nghi + ảo tưởng kiểm soát + tránh né lo âu + thiếu triệu chứng cảnh báo. Để thay đổi hành vi, cần kết hợp giáo dục sức khỏe, truyền thông cá thể hóa và tạo môi trường khám chữa bệnh thân thiện, giúp bệnh nhân thấy rõ giá trị của việc khám định kỳ.

 

HỒ SƠ TÂM LÝ – HÀNH VI BỆNH NHÂN MẠN TÍNH:

(Dùng trong tư vấn, truyền thông và đào tạo nội bộ):

Kiểu tâm lý Biểu hiện thường gặp Cách tiếp cận phù hợp
1. Quen bệnh (Thích nghi) – Sống chung với triệu chứng lâu năm nên không còn lo lắng.
– Giảm hoặc bỏ thuốc khi thấy ổn.
– Chỉ đi khám khi triệu chứng nặng rõ.
– Giải thích bằng hình ảnh/ tài liệu tiến triển âm thầm của bệnh.

– Dùng ví dụ thực tế về biến chứng xảy ra dù bệnh nhân “cảm thấy bình thường”.

2. Ảo tưởng kiểm soát – Tin rằng tự quản lý được bệnh bằng kinh nghiệm cá nhân.
– Không muốn thay đổi phác đồ bác sĩ đưa.- Tự điều chỉnh liều thuốc.
– Cung cấp số liệu xét nghiệm trước – sau để chứng minh thực tế.

– Dùng ngôn ngữ hợp tác: “Cùng nhau theo dõi” thay vì “Anh/ chị phải làm theo tôi”.

3. Tránh né tin xấu – Hoãn lịch khám, đổi chủ đề khi nói về bệnh.

– Lo sợ kết quả xấu hoặc chỉ định can thiệp mới.

– Tạo môi trường khám nhẹ nhàng, không áp lực.

– Giải thích “biết sớm để xử lý sớm” và đưa ví dụ thành công.

4. Mệt mỏi điều trị

(Treatment fatigue)

– Than phiền “uống thuốc mãi không hết”.

– Bỏ tái khám khi thấy không cải thiện nhanh.

– Chán nản, mất động lực.

– Chia nhỏ mục tiêu điều trị.

– Khen ngợi tiến bộ dù nhỏ.

– Đổi mới hình thức tư vấn để bệnh nhân thấy điều trị không nhàm chán.

5. Không đau = không bệnh – Bỏ khám khi hết triệu chứng.
– Chỉ quay lại khi tái phát nặng.
– Quan niệm “đau mới là bệnh”.
– Dùng biểu đồ cho thấy bệnh vẫn tiến triển dù không có triệu chứng.

– Giải thích rõ “điều trị duy trì” là phòng biến chứng.

6. Phủ nhận bệnh (Denial) – Nói “tôi vẫn khỏe” dù kết quả xét nghiệm xấu.

– Tránh đọc tài liệu hoặc nghe tư vấn sâu.

– Bắt đầu từ vấn đề sức khỏe họ quan tâm (ăn ngon, ngủ tốt…).

– Dần liên hệ sang bệnh mạn tính của họ.

7. Ảnh hưởng xã hội – Làm theo lời khuyên từ bạn bè/ người thân thay vì bác sĩ.
– So sánh với người khác để tự an ủi.
– Thuyết phục cả người thân tham gia buổi tư vấn.

– Dùng nguồn thông tin đáng tin kèm chứng cứ khoa học.

8. Thiếu gắn kết với bác sĩ/ hệ thống – Không quay lại vì cảm thấy bị phớt lờ.

– Không nhớ tên bác sĩ điều trị.
– Không hiểu rõ kế hoạch điều trị.

– Ghi nhận và gọi tên bệnh nhân.
– Giao tiếp thân thiện, giải thích rõ kế hoạch và vai trò của mỗi lần tái khám.

 

Bảng hồ sơ tâm lý – hành vi (phiên bản cô đọng cho thao tác nhanh):

Nhóm tâm lý Dấu hiệu nhận diện Cách nói & can thiệp nhanh
Quen bệnh Không lo lắng, coi triệu chứng là bình thường. “Anh/ chị đang quen cảm giác bệnh, nhưng bên trong vẫn tiến triển. Mình cùng kiểm tra để giữ tình trạng ổn định nhé.”
Ảo tưởng kiểm soát Tự đổi liều, tin mình tự quản lý được. “Số liệu hôm nay sẽ cho mình thấy thật sự đã kiểm soát tốt chưa nhé.”
Tránh né tin xấu Hoãn khám, sợ kết quả. “Khám sớm giúp mình tránh điều tệ hơn, anh/ chị sẽ yên tâm hơn.”
Mệt mỏi điều trị Than phiền điều trị lâu, bỏ tái khám. “Mình chia nhỏ mục tiêu để dễ đạt và thấy rõ tiến bộ nhé.”
Không đau = không bệnh Hết triệu chứng là ngưng khám. “Nhiều bệnh nguy hiểm không gây đau, nên mình khám để phòng biến chứng.”
Phủ nhận bệnh Khẳng định mình khỏe, né nói bệnh. “Để duy trì sức khỏe như hiện tại, mình cần theo dõi định kỳ.”
Ảnh hưởng xã hội Nghe bạn bè hơn bác sĩ. “Anh/ chị có thể mời người thân tới cùng để mình trao đổi rõ hơn.”
Thiếu gắn kết Không nhớ bác sĩ, cảm giác bị phớt lờ. Gọi tên bệnh nhân, giải thích rõ kế hoạch điều trị và lợi ích tái khám.

 

Sơ đồ nhận diện nhanh (Flowchart):

BẮT ĐẦU

Hỏi: “Vì sao hôm nay anh/chị đến khám?”

┌────────┼─────────┐

▼                  ▼

Có triệu chứng?     Không triệu chứng?

│                  │

▼                  ▼

Hỏi: “Có ngại đi khám?”       “Anh/ chị vẫn uống thuốc đều?”

│                  │

┌────┼─────┐        ┌───┼─────┐

▼          ▼        ▼         ▼

Ngại vì sợ  Ngại vì  Uống đều  Bỏ thuốc/

kết quả xấu  thấy ổn  nhưng tự đổi liều  bỏ khám

│         │         │         │

→ Nhóm 3  → Nhóm 1  → Nhóm 2   → Nhóm 5

(Tránh né) (Quen bệnh) (Ảo tưởng) (Không đau=không bệnh)

(Các nhóm còn lại – Phủ nhận, Ảnh hưởng xã hội, Thiếu gắn kết – sẽ được nhận diện qua câu hỏi phụ và quan sát giao tiếp)

Gợi ý dùng trong thực tế:

  • Bảng: In khổ A4, để tại bàn tiếp đón & phòng khám, giúp bác sĩ/ điều dưỡng tra nhanh.
  • Sơ đồ: In khổ A3/ A2 treo tường ở khu tiếp đón, dùng khi đào tạo nhân viên mới.
  • Có thể thêm màu sắc phân nhóm (đỏ – nguy cơ bỏ khám cao, vàng – nguy cơ vừa, xanh – gắn kết tốt).

 

BAN LÂM SÀNG VIỆN Y DƯỢC VIỆT.

Đăng ký tư vấn sức khỏe, khám chữa bệnh Đông Tây y kết hợp tại: https://kcb.yduocbachphuong.com/

.VIMP.