Tác dụng phụ của lá đu đủ:
- Kích ứng dạ dày – ruột: Có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đặc biệt khi uống nước sắc đặc.
- Nguy cơ độc gan ở liều cao: Một số nghiên cứu ghi nhận men gan tăng nhẹ khi dùng quá liều hoặc dùng kéo dài.
- Gây co thắt tử cung: Phụ nữ mang thai tuyệt đối tránh vì có nguy cơ sảy thai.
- Phản ứng dị ứng: Ngứa, nổi mẩn, khó thở ở người nhạy cảm với Papain hoặc Latex.
- Làm loãng máu: Có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu người dùng đang uống thuốc chống đông.
- Tương tác thuốc: Lá đu đủ có thể ảnh hưởng chuyển hoá thuốc tại gan, làm tăng hoặc giảm tác dụng một số thuốc.
- Gây độc khi dùng sống: Nhựa mủ trong lá có thể gây kích ứng mạnh và độc tính nhẹ nếu dùng không đúng cách.
* Tác dụng phụ khác ít ai để ý của lá đu đủ:
- Rối loạn men tụy: Một số hoạt chất giống enzym Protease có thể làm tăng kích ứng tụy ở người có tiền sử viêm tụy.
- Ảnh hưởng đường huyết: Có thể làm tụt đường huyết ở một số người, nhất là người đang dùng thuốc đái tháo đường.
- Kích ứng niêm mạc miệng: Nhai lá sống có thể gây rát, phỏng nhẹ, tê môi do mủ latex.
- Tăng nguy cơ dị ứng chéo: Người dị ứng mủ cao su, chuối, kiwi… rất dễ bị phản ứng mạnh khi dùng.
- Gây mất ngủ: Một số người uống lá đu đủ buổi tối ghi nhận đánh trống ngực, bồn chồn, khó vào giấc.
- Làm sai lệch xét nghiệm: Một số thành phần có thể ảnh hưởng men gan, đường huyết, làm xét nghiệm cho kết quả nhiễu nếu dùng trước ngày kiểm tra.
- Nguy cơ nhiễm vi sinh: Lá tươi không rửa kỹ dễ mang theo vi khuẩn hoặc nấm, gây tiêu chảy hoặc ngộ độc nhẹ.
Những tác dụng phụ “ẩn” nữa của lá đu đủ:
- Rối loạn tiêu hoá kéo dài: Dùng nhiều ngày liên tục dễ làm viêm nhẹ niêm mạc dạ dày, đầy hơi, khó tiêu.
- Mệt lả, tụt huyết áp: Một số người dùng liều đậm báo cáo chóng mặt, choáng, tụt huyết áp thoáng qua.
- Ảnh hưởng thận: Người có bệnh thận mạn dùng liều cao có thể tăng creatinin nhẹ.
- Có thể làm tăng co bóp ruột quá mức: Người có hội chứng ruột kích thích (IBS) dễ bị tiêu chảy bùng phát.
- Tinh chất tự sắc quá đặc gây độc tế bào: Tự chế dạng “đậm đặc” không kiểm soát nồng độ có thể gây độc nhẹ cho tế bào gan ruột.

+ Lời khuyên an toàn khi dùng lá đu đủ:
Mình đưa luôn lời khuyên thiết thực – để bạn có thể dùng hoặc hướng dẫn bệnh nhân một cách chủ động và an toàn nhất:
- Không dùng cho 5 nhóm sau:
- Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
- Người đang dùng thuốc chống đông.
- Người có viêm loét dạ dày – tá tràng.
- Người dị ứng mủ nhựa hoặc nhóm latex.
- Người đang điều trị ung thư mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Luôn bắt đầu liều thấp: Chỉ dùng 1 – 2 lá nhỏ, sắc loãng. Nếu không có phản ứng gì mới tăng dần. Tránh mọi thứ “đậm đặc – đặc trị – đặc hiệu” theo kiểu truyền miệng.
- Không dùng kéo dài: Tối đa 5 – 7 ngày, rồi nghỉ. Dùng lâu dễ gây độc gan – ruột mà bạn không cảm nhận ngay.
- Ngưng ngay nếu có các dấu hiệu này: Buồn nôn nhiều, tiêu chảy, đau bụng quặn, mẩn đỏ, đánh trống ngực, khó thở.
- Không kết hợp tùy tiện với thuốc Tây hoặc thảo dược khác: Nhất là thuốc hạ đường huyết, kháng đông, thuốc gan, kháng viêm. Tương tác có thể mạnh hơn bạn nghĩ.
- Nên hỏi ý kiến bác sĩ khi:
- Bạn có bệnh nền (gan, thận, huyết áp, tim mạch).
- Bạn đang theo dõi bệnh và chuẩn bị xét nghiệm (vì lá đu đủ làm sai lệch kết quả).
LÁ ĐU ĐỦ – CÔNG DỤNG NHIỀU, NHƯNG RANH GIỚI AN TOÀN RẤT MỎNG:
Có những thứ trong tự nhiên mang vẻ hiền hòa, nhưng ẩn dưới lớp xanh dịu lại là một “biệt giới sinh học” đầy phức tạp. Lá đu đủ chính là một ví dụ điển hình. Người xưa dùng, truyền miệng nối tiếp, nhưng khoa học hiện đại cho thấy: tác dụng phụ của lá đu đủ không hề nhẹ.
Lá đu đủ có thể gây kích ứng dạ dày – ruột, buồn nôn, tiêu chảy; làm tăng men gan ở người dùng liều cao; gây tụt đường huyết hoặc tương tác với thuốc chống đông. Người dị ứng mủ nhựa, người mang thai, người có viêm loét dạ dày, bệnh thận, đang điều trị ung thư… đều nằm trong nhóm không nên dùng.
Bản chất của lá đu đủ chứa các enzym và hoạt chất mạnh. Dùng đúng thì hỗ trợ. Dùng sai thì rủi ro âm thầm, có khi đánh lừa cả xét nghiệm cận lâm sàng.
Vì thế, Y – Dược Bách Phương luôn nhắc người bệnh: Không tự ý “tăng liều – sắc đặc – dùng dài ngày”.
Không kết hợp tùy tiện với thuốc Tây.
Không chạy theo lời mách bảo thiếu kiểm chứng.
Sự lành mạnh đôi khi không nằm ở thêm vào thứ gì, mà ở hiểu rõ mình đang đưa gì vào cơ thể.
Khoa học của y học chính là cân bằng – biết chọn, biết dừng, biết giữ mình.
