SUY VAN TĨNH MẠCH CHI DƯỚI

  1. Giới thiệu chung về hệ tĩnh mạch chi dưới và vai trò van tĩnh mạch:

Hệ tĩnh mạch chi dưới bao gồm tĩnh mạch sâu (nằm trong cơ, ví dụ tĩnh mạch đùi, khoeo, chày trước/ chày sau…) và tĩnh mạch nông (nằm ngay dưới da, gồm tĩnh mạch hiển lớn, hiển bé và các nhánh phụ). Hai hệ này được nối với nhau qua các tĩnh mạch xuyên (perforators). Tĩnh mạch sâu chiếm khoảng 90% lượng máu vận chuyển từ chân về tim. Mỗi tĩnh mạch đều có các van một chiều giúp máu chảy một hướng lên tim, ngăn không cho máu trào ngược xuống chân khi đứng hoặc giãn cơ. Khi cơ bắp chân co bóp (bơm cơ chân), máu ở tĩnh mạch sâu được đẩy lên trên, còn khi cơ giãn lại, van tĩnh mạch sẽ đóng kín để ngăn máu chảy ngược. Cơ chế van và bơm cơ chân phối hợp giúp giữ cho dòng máu tĩnh mạch lưu thông hiệu quả ngược trọng lực. Nếu van tĩnh mạch hoặc hoạt động bơm cơ không hiệu quả, máu có thể đọng lại trong chi dưới, tăng áp lực trong lòng mạch.

Tĩnh mạch nông chi dưới gồm tĩnh mạch hiển lớn (bắt đầu từ mu bàn chân, chạy dọc mặt trong chi dưới lên bẹn đổ vào tĩnh mạch đùi) và tĩnh mạch hiển bé (đi từ mu bàn chân tới khoeo rồi nhập vào tĩnh mạch khoeo). Các nhánh tĩnh mạch nhỏ hơn và mạng mao mạch (mạch mạng) cũng là một phần của hệ nông. Hệ nông không được cơ bắp ép trực tiếp nên dễ bị giãn hình xoắn khi chịu áp lực cao mãn tính. Tĩnh mạch nông được nối với hệ sâu qua các van ở tĩnh mạch xuyên; khi van này hư, máu từ tĩnh mạch sâu trào ngược vào hệ nông, làm tăng áp suất và gây giãn tĩnh mạch nông. Khái niệm suy van tĩnh mạch chi dưới bắt nguồn từ hiện tượng này: van suy yếu, máu trào ngược, ứ đọng và tạo bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới.

 

  1. Định nghĩa suy van tĩnh mạch chi dưới:

“Suy van tĩnh mạch chi dưới” (còn gọi là suy tĩnh mạch mạn tính chi dưới – Chronic Venous Insufficiency, CVI) là tình trạng tắc nghẽn hoặc trào ngược trong hệ tĩnh mạch chi dưới, dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch khi vận động (ambulatory venous hypertension) và viêm mạn tính. Hậu quả là dòng máu tĩnh mạch không về tim hiệu quả, gây triệu chứng và tổn thương cơ quan mục tiêu. Bệnh lý này có thể tiến triển nặng dần, gây ra cảm giác nặng chân, mỏi chi, phù chân, thay đổi màu da (thâm nâu do lắng đọng hemosiderin) và có thể tiến tới loét tĩnh mạch ở giai đoạn muộn.

 

  1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh:

Suy van tĩnh mạch chi dưới phát sinh khi có trào ngược (van hư, máu chảy ngược) hoặc tắc nghẽn (VDT, chèn ép) trong các tĩnh mạch chi dưới. Cơ chế chung là tất cả đều dẫn tới tăng áp lực tĩnh mạch ở chân.

  • Trào ngược tĩnh mạch: Xảy ra khi van tĩnh mạch bị suy yếu hoặc thành mạch giãn lớn, không đóng khít. Thường gặp ở tĩnh mạch hiển lớn tại vị trí nối vào tĩnh mạch đùi. Van hở cho phép máu trào ngược về chân mỗi khi đứng, gây ứ đọng dưới. Tại tĩnh mạch xuyên, van yếu cũng làm áp lực từ hệ sâu tràn vào hệ nông. Kết quả là hệ tĩnh mạch nông bị dãn rộng và suy van theo thời gian.
  • Tắc nghẽn tĩnh mạch: Thường do huyết khối (hội chứng sau DVT – post-thrombotic), viêm hay chèn ép (ví dụ hội chứng May–Thurner ở tĩnh mạch chậu). Tắc nghẽn làm cản trở lưu thông, khiến áp lực dòng máu lên cao đột ngột, cuối cùng cũng dẫn đến suy van thứ phát do tổn thương thành mạch và van.

Suy van tĩnh mạch có thể là nguyên phát (không có sự kiện gây hậu quả rõ ràng, có thể do bản chất cấu trúc tĩnh mạch bất thường bẩm sinh) hoặc thứ phát (xảy ra sau DVT hoặc sang chấn tĩnh mạch). Các nghiên cứu cho thấy khoảng 70% bệnh nhân CVI là nguyên phát (do giảm elastin, xơ hóa thành tĩnh mạch…) và 30% là thứ phát sau huyết khối tĩnh mạch sâu. Các yếu tố trên làm thay đổi cấu trúc thành mạch, giảm tính đàn hồi, khởi phát hiện tượng trào ngược và suy van.

Khi dòng máu tĩnh mạch bị ứ đọng kéo dài, áp suất thủy tĩnh trong lòng mạch chân liên tục tăng. Điều này dẫn đến phù mô kẽ (do dịch và protein huyết tương thoát ra), tổn thương vi mạch và thoát huyết tương sang da. Hồng cầu thoát ra hòa thành hemosiderin lắng đọng, tạo sắc tố nâu (da đổi màu). Mô dưới da phản ứng xơ hóa tạo ra xơ hóa dưới da (lipodermatosclerosis) và viêm da ứ đọng. Nếu bệnh tiến triển, loét tĩnh mạch (thường ở vùng mắt cá trong) có thể hình thành do vi tuần hoàn bị phá hủy, tăng nguy cơ nhiễm trùng và hóa ác vết loét.

Hình minh họa suy giãn tĩnh mạch.
  1. Các yếu tố nguy cơ:

Các yếu tố làm tăng khả năng hình thành suy giãn tĩnh mạch chi dưới bao gồm:

  • Tuổi cao: Tĩnh mạch kém đàn hồi theo tuổi tác.
  • Giới tính nữ và nội tiết tố: Phụ nữ có tỷ lệ cao hơn (thuốc tránh thai/ hormone thai kỳ làm giãn thành mạch).
  • Yếu tố gia đình, di truyền: Có tiền sử cha mẹ giãn tĩnh mạch là yếu tố nguy cơ cao.
  • Béo phì: Tăng trọng lượng lên chi dưới, làm tăng áp lực tĩnh mạch.
  • Mang thai/ sinh nhiều con: Hormon thai nghén làm giãn mạch, thai lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới và chậu, dẫn đến suy van tạm thời.
  • Tư thế ít vận động/ đứng lâu: Tĩnh mạch cơ bắp chân không được kích thích bơm máu, dẫn đến ứ đọng.
  • Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Hậu quả xơ hóa van và hẹp lòng mạch làm suy van thứ phát.
  • Yếu tố khác: hút thuốc lá, chấn thương vùng chi dưới, các bệnh lý chèn ép tĩnh mạch (VDT bẩm sinh, suy tĩnh mạch mạn tính không điều trị) cũng góp phần.

 

  1. Triệu chứng lâm sàng: Suy van tĩnh mạch có biểu hiện đa dạng. Các triệu chứng thường gặp gồm:
  • Cảm giác nặng, mỏi hoặc đau âm ỉ ở hai chân, đặc biệt sau khi đứng/ ngồi lâu. Bệnh nhân hay than phiền chân căng tức, đau dọc đường tĩnh mạch bị suy. Các cơn chuột rút cơ chân (nhất là buổi tối) và ngứa cũng xảy ra do viêm da ứ trệ. Triệu chứng thường đỡ khi nghỉ ngơi hoặc kê cao chân.
  • Phù chi dưới: xuất hiện phù mềm (nhấn lõm) ở mắt cá và cẳng chân, nặng hơn vào cuối ngày. Giai đoạn muộn có thể phù cứng do xơ mô.
  • Giãn tĩnh mạch nông: Dễ nhận thấy tĩnh mạch ngoằn ngoèo nổi rõ dưới da (giãn tĩnh mạch), hoặc các mạch máu nhỏ li ti (telangiectasia) và mạch lưới (reticular veins). Đây là dấu hiệu đặc trưng của trào ngược tĩnh mạch.
  • Thay đổi da: Da vùng cẳng chân có thể thâm nâu do cặn máu lắng đọng (hiperpigmentation), kèm viêm da ứ huyết (eczema stasis). Lipodermatosclerosis (da biến dạng cứng lại) thường thấy ở giai đoạn nặng (C4b).
  • Loét tĩnh mạch: Xuất hiện ở giai đoạn cuối của CEAP (C5 – C6) như vết loét da niêm (thường quanh mắt cá trong) khó lành.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể có các triệu chứng khác như cảm giác kiến bò (pruritus), tê rần, co cứng bắp chân, hoặc cảm giác đau như chuột rút. Tuy nhiên, dấu hiệu đặc trưng để phân biệt với thiếu máu chi dưới (loạn động mạch) là triệu chứng cải thiện khi kê chân cao/nghỉ ngơi, còn không giảm khi tập thể dục.

 

  1. Phân loại mức độ suy van theo CEAP và các phân loại khác:

Phân loại CEAP (Clinical–Etiologic–Anatomic–Pathophysiologic) là hệ thống tiêu chuẩn đánh giá suy giãn tĩnh mạch mạn trên toàn cầu. Trong đó phần Lâm sàng (C) gồm 7 hạng mục C0–C6:

  • C0: không có dấu hiệu giãn tĩnh mạch.
  • C1: chỉ có mạch mạng mao (telangiectasia) hoặc tĩnh mạch mạng (reticular veins).
  • C2: có giãn tĩnh mạch to (đường kính ≥ 3 mm).
  • C3: phù chi dưới rõ.
  • C4: thay đổi da – mô dưới da (C4a: tăng sắc tố hoặc viêm da ứ đọng; C4b: xơ hóa dưới da hay white atrophie).
  • C5: vết loét tĩnh mạch đã lành.
  • C6: có loét tĩnh mạch còn chảy dịch.

Ngoài ra, CEAP còn phân loại theo nguyên nhân (E: nguyên phát Ep, thứ phát Es hậu DVT, bẩm sinh Ec, hoặc không rõ En), theo giải phẫu (A: tĩnh mạch nông As, tĩnh mạch xuyên Ap, tĩnh mạch sâu Ad hoặc không xác định An), và theo cơ chế bệnh sinh (P: trào ngược Pr, tắc nghẽn Po, cả hai Pr/ Po hoặc không rõ Pn). Ví dụ, một bệnh nhân có tĩnh mạch hiển lớn giãn, loét cẳng chân tái phát sau DVT có thể được phân loại là C2,5, Ep, As, Pr.

Bên cạnh CEAP, còn có bảng điểm lâm sàng VCSS (Venous Clinical Severity Score) để đánh giá mức độ nặng và hiệu quả điều trị CVI. VCSS gồm 10 mục (đau, giãn tĩnh mạch, phù, sắc tố da, viêm da, xơ hóa, loét, v.v.) điểm từ 0–3 mỗi mục, tổng điểm tối đa 30. VCSS giúp so sánh tình trạng lâm sàng theo thời gian hoặc giữa các bệnh nhân.

 

  1. Phương pháp chẩn đoán:

Khám lâm sàng:

Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa vào hỏi bệnh và khám thực thể. Khám đánh giá các dấu hiệu: tĩnh mạch nổi ngoằn ngoèo, độ phù của chân, thay đổi da, vết loét. Mỗi biến chứng đi kèm (viêm da, chàm hóa mô dưới da…) đều được chú ý. Trong khám, bác sĩ có thể làm nghiệm pháp Trendelenburg để xác định vị trí van bị tổn thương: nếu sau khi nâng cao chân và ép gốc tĩnh mạch hiển, người bệnh đứng lên và chân vẫn căng nổi mạch, chứng tỏ van ở hệ nông chịu trách nhiệm; ngược lại, nếu chân lập tức đầy máu, van sâu hoặc van xuyên yếu. Các nghiệm pháp bổ trợ khác (đo thời gian máu hồi lưu, test reflec) ít dùng lâm sàng. Ngoài ra, cần phân biệt bệnh với các nguyên nhân khác như suy tim, bệnh thận-mật độ, viêm da dị ứng, giãn tĩnh mạch do vỡ u tĩnh mạch…

 

Cận lâm sàng:

  • Siêu âm Doppler mạch chi dưới (duplex ultrasound): Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán CVI. Thực hiện siêu âm mạch ở tư thế đứng (hoặc nghiêng gốc) để kiểm tra hiện tượng trào ngược và tắc nghẽn. Nếu doppler ghi nhận dòng chảy nghịch > 0.5 giây ở tĩnh mạch nông hoặc > 1.0 giây ở tĩnh mạch sâu sau khi ngưng ép, được xem là bằng chứng van suy. Siêu âm giúp đánh giá chi tiết: van mạch, cấu trúc lòng mạch, phình giãn tĩnh mạch, và còn khảo sát được tĩnh mạch sâu để loại trừ DVT hoặc tắc. Máy Doppler thế hệ mới có thể định lượng được dòng chảy, đảo dòng và mô tả van rất chính xác. Hầu hết quyết định điều trị (có can thiệp hay không, loại can thiệp) dựa trên kết quả siêu âm Doppler.
  • Các kỹ thuật khác: Trong trường hợp cần đánh giá tĩnh mạch sâu và hẹp ở tĩnh mạch chậu (chẳng hạn nghi ngờ hội chứng May–Thurner), có thể dùng chụp tĩnh mạch có cản quang qua CT/ MRI. Phương pháp này cung cấp hình ảnh giải phẫu không gian, giúp phát hiện các vị trí chèn ép (u, bóc đốt động mạch chậu, …). Các kỹ thuật không xâm lấn khác (phương pháp bóng khí plethysmography, photoplethysmography, đo lưu lượng máu chân…) ít được sử dụng thường quy vì độ phổ biến thấp và độ chính xác kém hơn Doppler.
  • Các nghiệm pháp xâm lấn như chụp tĩnh mạch cản quang (venography) hoặc đo áp lực tĩnh mạch qua da (cần chọc kim vào tĩnh mạch mu chân) chỉ được dùng trong nghiên cứu hoặc khi cần giải phẫu phức tạp, vì có nguy cơ cao (nhiễm trùng, huyết khối,…) và đã được thay thế bởi siêu âm và chụp CT/ MRI.

Tóm lại, bước đầu là khám lâm sàng (quan sát, palpation, nghiệm pháp), quan trọng nhất là siêu âm Doppler mạch chi dưới để khẳng định suy van và định khu trào ngược hay tắc nghẽn tĩnh mạch.

 

  1. Hướng điều trị hiện nay:

Điều trị nội khoa (bảo tồn): Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, ngăn tiến triển, phòng ngừa biến chứng. Dựa theo khuyến cáo quốc tế, điều trị bảo tồn là bước đầu tiên cho tất cả bệnh nhân CVI. Các biện pháp bao gồm:

  • Vớ y khoa (đai/ chân ép): Đây là biện pháp chính và hiệu quả nhất. Vớ y khoa đạt áp lực từ 20 – 40 mmHg (tùy mức độ) sẽ ép đều chân, giúp ngăn đà giảm dòng máu, giảm phù và cải thiện lâm sàng (giảm đau, nặng chân, giúp lành vết loét). Nghiên cứu cho thấy vớ ép làm giảm giãn tĩnh mạch, cải thiện rối loạn tuần hoàn ở da và mô dưới da. Việc điều trị lâu dài bắt buộc phải tuân thủ dùng vớ đều đặn; bệnh nhân phải đeo vớ hàng ngày (đặc biệt sau phẫu thuật/ đốt mạch) để duy trì hiệu quả. Lưu ý: nếu bệnh nhân có bệnh lý động mạch chi phối (ĐM ngoại biên nặng, ABI < 0.8) thì cần thăm khám thêm trước khi đeo vớ nén.
  • Thay đổi lối sống: Cao chân nhiều lần trong ngày (ít nhất 30 phút, 3 – 4 lần) giúp giảm áp lực tĩnh mạch và phù. Giảm cân nếu béo phì, vì trọng lượng dư thừa làm tăng áp chân. Tránh đứng hoặc ngồi lâu một chỗ; khuyến khích đi bộ, vận động nhẹ để kích thích bơm cơ chân. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp chân (gập duỗi cổ chân, nhón gót) giúp cải thiện hiệu quả bơm cơ ven.
  • Thuốc bảo vệ thành mạch (venoactive/ phlebotonic): Các thuốc như Diosmin, Hesperidin, Rutin, Horse-chestnut extract… được dùng để giảm triệu chứng phù và đau nhức. Chẳng hạn, liệu pháp micronized Diosmin (500 mg) được chứng minh giảm đáng kể cảm giác nặng chân và hỗ trợ lành loét trong giãn tĩnh mạch. Tuy nhiên, bằng chứng chỉ cho thấy cải thiện triệu chứng nhẹ (không nhiều trên kết cục thực chất). SCAI và các hướng dẫn khuyến cáo sử dụng venotonic như một phần của liệu pháp toàn diện, nhưng luôn kết hợp với vớ nén và điều chỉnh lối sống.
  • Chăm sóc da và điều trị biến chứng: Đối với các thay đổi da (da khô nứt nẻ, viêm da ứ đọng), sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên và Corticosteroid tại chỗ nếu cần để giảm viêm, ngứa. Điều trị ổ loét: vệ sinh sạch, băng ép chuyên biệt (ví dụ băng bandage nhiều lớp) để hỗ trợ lành vết. Kháng sinh chỉ dùng nếu có nhiễm trùng vết thương. Các liệu pháp hỗ trợ (lợi tiểu, thuốc giãn cơ) ít khi được khuyến khích do ít hiệu quả kéo dài.

 

Điều trị can thiệp – phẫu thuật:

Nếu điều trị bảo tồn không đáp ứng hoặc bệnh ở giai đoạn nặng (C2 trở lên có triệu chứng dai dẳng, loét tiến triển…), các phương pháp can thiệp và phẫu thuật được cân nhắc:

  • Chích xơ tĩnh mạch (sclerotherapy): Thường dùng cho giãn tĩnh mạch nhỏ (đường kính 1 – 4 mm) như mạch mạng (telangiectasia), tĩnh mạch lưới (reticular veins) và có thể dùng với một số giãn tĩnh mạch lớn. Dung dịch/ xơ hóa (polidocanol, sodium tetradecyl sulfat…) hoặc bọt sclerosing được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch cần điều trị. Tác dụng là gây viêm mạch, dẫn đến xơ hóa và đóng mạch. Sclerotherapy hiệu quả tốt cho các tổn thương nhỏ, ít chảy máu, và có thể lặp lại nhiều lần. Một số biến chứng: bầm da tại chỗ, sạm da quanh chỗ tiêm (phải điều trị thêm), rất hiếm huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Đốt mạch (endovenous thermal ablation): Là phương pháp xâm lấn tối thiểu hàng đầu cho giãn tĩnh mạch hiển. Bao gồm dùng laser nội mạch hoặc năng lượng sóng cao tần (RF) để làm đông nhiệt thành mạch gây xơ cứng. Dưới hướng dẫn siêu âm, một ống thông (catheter) được đặt vào lòng tĩnh mạch bị giãn, truyền năng lượng làm cho tĩnh mạch đóng lại. Nghiên cứu cho thấy sau 2 năm, khoảng 85–93% các tĩnh mạch điều trị thành công (đóng hoàn toàn). Ưu điểm: ít đau, ít chảy máu, phục hồi nhanh, có thể xuất viện ngay. Thủ thuật được thực hiện dưới gây tê tại chỗ (tumescent anesthesia), giảm tối đa bỏng mô xung quanh. Rất hiếm xảy ra viêm tắc tĩnh mạch sâu hoặc huyết khối (cần tuân thủ đeo vớ sau thủ thuật).
  • Can thiệp mạch sâu: Nếu có hẹp hoặc tắc tĩnh mạch sâu (VDT chậu, đùi) – ví dụ hội chứng May–Thurner, suy van cửa dưới – thì có thể nong bóng và đặt stent tĩnh mạch. Phương pháp này đã thay thế các phẫu thuật bắc cầu mạch cũ. Kết quả theo dõi cho thấy tỉ lệ thông mạch tốt (85–90% không tái hẹp sau 5 năm) và giúp giảm phù chân, lành loét chân mạn tính hiệu quả. Cần theo dõi định kỳ để phát hiện tái hẹp (hiếm gặp).
  • Phẫu thuật truyền thống (thắt cắt tĩnh mạch): Ở một số trường hợp bệnh nặng hoặc thất bại với các thủ thuật ít xâm lấn, phẫu thuật vẫn được chỉ định. Thường gặp là thắt và cắt bỏ tĩnh mạch hiển (ligation & stripping). Nghiên cứu cho thấy thủ thuật này cải thiện huyết động tĩnh mạch, giảm đau và giúp lành loét mạn tính. Một số trung tâm còn thực hiện điều trị van tĩnh mạch như sửa van (valvuloplasty) hoặc ghép van (ở bệnh nhân rất nặng), nhưng ít phổ biến vì kỹ thuật khó và kết quả không ổn định. Sau mổ, bệnh nhân vẫn cần mang vớ ép. Các biến chứng phẫu thuật có thể gặp: nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hoặc mạch máu kề (hiếm), sẹo mổ và chảy máu.

 

  1. Vai trò của phục hồi chức năng và theo dõi lâu dài: Phục hồi chức năng và chăm sóc hỗ trợ là thành phần quan trọng trong quản lý suy van tĩnh mạch mãn. Các biện pháp chính gồm:
  • Tập luyện vận động: Các bài tập tăng cường cơ bắp chân, đặc biệt cơ bắp chày, giúp cải thiện bơm cơ tĩnh mạch và tuần hoàn về tim. Ví dụ: bài tập nhón gót, căng duỗi bàn chân, đạp xe tại chỗ hay đi bộ 30 phút mỗi ngày. Luyện tập định kỳ (ít nhất 6 tháng) cải thiện đáng kể triệu chứng suy giãn tĩnh mạch.
  • Kỹ thuật phục hồi: Ở một số đơn vị, sử dụng vật lý trị liệu như xoa bóp bắp chân (giúp lưu thông máu), hoặc liệu pháp nén (máy bơm chân áp lực luân phiên) cũng có thể hỗ trợ giảm phù. Tuy nhiên, hiệu quả của máy bơm khí (pneumatic pump) chỉ tăng cường khi phối hợp với vớ ép.
  • Giáo dục và tư vấn: Dạy bệnh nhân tự kiểm tra da (phòng nứt nẻ, loét), tuân thủ mang vớ ép hàng ngày, gác chân khi nghỉ. Chế độ ăn giàu flavonoid (cam, chanh, bưởi, hoa cúc…) và uống đủ nước có thể hỗ trợ thành mạch. Tránh mặc quần quá chật, đứng lâu hoặc ngồi nhiều, hạn chế muối để giảm phù.
  • Theo dõi lâu dài: CVI là bệnh mạn tính dễ tái phát và tiến triển. Do vậy, bệnh nhân cần tái khám định kỳ: đánh giá triệu chứng, điều chỉnh vớ ép (mua vớ mới sau ~6 tháng), siêu âm kiểm tra nếu thấy triệu chứng tăng hoặc có nghi vấn huyết khối. Với bệnh nhân có loét tĩnh mạch, theo dõi vết thương hàng tuần để xử lý kịp thời. Tổng thể, liệu pháp vật lý trị liệu và tuân thủ sinh hoạt giúp ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống.

 

  1. Ứng dụng lâm sàng tại phòng khám chuyên sâu VIMP Y – Dược Bách Phương:

Thông tin chi tiết về mô hình điều trị tại phòng khám VIMP Y – Dược Bách Phương không có sẵn rộng rãi trong tài liệu y khoa công khai. Tuy nhiên, theo công bố của đơn vị, phòng khám này ứng dụng phác đồ Đông – Tây y kết hợp và chú trọng chăm sóc toàn diện “Thân – Tâm – Trí” (toàn bộ cơ thể – tinh thần – nhận thức) trong điều trị. Cụ thể: bác sĩ thăm khám kỹ lưỡng, sử dụng cả các công cụ chẩn đoán Tây y hiện đại (siêu âm Doppler tĩnh mạch màu, xét nghiệm, X-quang nếu cần) phối hợp với khám Y học cổ truyền (bắt mạch, quan sát lưỡi – sắc mặt) để xác định căn nguyên bệnh. Điều trị thường bao gồm đông dược hiện đại đã được chuẩn hóa kết hợp phác đồ Tây y: ví dụ kết hợp thuốc thảo dược (giàu flavonoid, phối hợp chiết xuất dược liệu) với sử dụng vớ y khoa, thuốc tây (nếu cần) cùng hướng dẫn lối sống, dinh dưỡng phù hợp. Mỗi bệnh nhân được cá thể hóa phác đồ (theo thể trạng, nghề nghiệp, thể bệnh), đồng thời được tư vấn thuyết phục, giảm lo âu tinh thần, hướng dẫn tự quản lý bệnh lâu dài.

Về trang thiết bị, phòng khám được cho là sử dụng máy siêu âm Doppler màu công nghệ cao để đánh giá trào ngược tĩnh mạch và xét nghiệm chức năng (công thức máu, sinh hóa) để loại trừ các bệnh kèm theo. Một số thiết bị phục hồi (máy bơm hơi nén, máy điện xung) có thể được dùng để hỗ trợ điều trị phù chi.

Bệnh nhân được hướng dẫn chăm sóc tại nhà bao gồm: đeo vớ y khoa theo đúng chỉ dẫn (đo gót – vá lớn phù hợp), gác chân cao khi nghỉ, tập các bài tập nâng gót/ chân vận động vùng cổ chân, duy trì cân nặng lý tưởng và chế độ dinh dưỡng giàu rau quả giúp tăng sức bền thành mạch. Kết hợp chăm sóc da (dưỡng ẩm, vệ sinh vết thương) và tái khám định kỳ để đánh giá sự tiến triển. Như vậy, phòng khám VIMP Y – Dược Bách Phương hướng đến điều trị toàn diện: không chỉ giảm triệu chứng trước mắt mà còn chú trọng khôi phục chức năng sinh lý, nâng cao sức khỏe tổng thể cho bệnh nhân suy van tĩnh mạch chi dưới.

 

BAN LÂM SÀNG VIỆN Y DƯỢC VIỆT.

Đăng ký tư vấn sức khỏe, khám chữa bệnh Đông Tây y kết hợp tại: https://kcb.yduocbachphuong.com/

.VIMP.