Từ phổ thông đến hàn lâm, ứng dụng lâm sàng hiện đại Tại hệ thống VIMP – VIỆN Y DƯỢC VIỆT – Y Dược Bách Phương
PHẦN I – KHÁI NIỆM PHỔ THÔNG: “BỔ TRUNG ÍCH KHÍ” LÀ GÌ?
Trong Đông y, “bổ trung ích khí” là một phép điều trị kinh điển, có nghĩa là bồi bổ phần giữa (trung tiêu) – nơi Tỳ Vị chủ yếu hoạt động – đồng thời làm tăng sinh khí lực cho cơ thể.
Phép này xuất hiện nổi bật trong bài thuốc Bổ Trung Ích Khí Thang của danh y Lý Đông Viên đời Kim, Trung Quốc. Bài thuốc cổ điển này được ứng dụng để trị khí hư, khí sa, mệt mỏi, thoát vị, sa tử cung, sa dạ dày, tiêu hóa kém, đổ mồ hôi nhiều, sau bệnh lâu ngày, người yếu hay chóng mặt…
Các biểu hiện thường gặp của người cần bổ trung ích khí:
- Mệt mỏi, uể oải, sắc mặt vàng úa, không muốn ăn.
- Hay bị tiêu chảy, ăn vào khó tiêu.
- Nói nhỏ, thở yếu, dễ ra mồ hôi, hoa mắt, chóng mặt.
- Cảm giác sa trễ (dạ dày, tử cung, trực tràng…).
- Thường xảy ra ở người thể trạng hư yếu, người lớn tuổi, sau bệnh.
PHẦN II – TƯ DUY HÀN LÂM: PHÉP BỔ TRUNG ÍCH KHÍ TRONG HỆ SINH LÝ CƠ THỂ:
- Tạng Tỳ và Khí lực trong Đông y:
- Tỳ trong Đông y không đơn thuần là “lá lách” như giải phẫu học phương Tây, mà là chức năng tiêu hóa, hấp thu và vận chuyển dinh dưỡng.
- Tỳ chủ vận hóa, sinh khí, sinh huyết. Nếu Tỳ hư, khí sẽ yếu, huyết sẽ kém sinh, các cơ quan khác suy yếu theo.
- Khí, theo Đông y, là năng lượng sinh học vận hành toàn thân. Có khí tiên thiên (di truyền từ cha mẹ), khí hậu thiên (từ dinh dưỡng, hô hấp…), khí vệ (phòng bệnh), khí dinh (nuôi cơ thể), khí tạng phủ…
- Trung tiêu và trục não – ruột trong Y học hiện đại:
- Trung tiêu bao gồm dạ dày – ruột non – tụy – gan trong giải phẫu học.
- Khoa học hiện đại gọi đây là trục ruột – não (gut-brain axis), nơi hệ tiêu hóa không chỉ hấp thu dinh dưỡng mà còn điều tiết miễn dịch, nội tiết, thần kinh qua vi khuẩn chí, tế bào L, neuron ruột…
- Khi “trung tiêu” yếu, người bệnh sẽ bị: kém tiêu hóa, suy giảm hấp thu, mất cân bằng miễn dịch, suy giảm năng lượng ATP do thiếu nguyên liệu chuyển hóa, kéo theo mệt mỏi toàn thân.
PHẦN III – CƠ CHẾ SINH HỌC VÀ HOẠT CHẤT CỦA CÁC VỊ BỔ TRUNG ÍCH KHÍ:
Bài thuốc kinh điển Bổ trung ích khí thang gồm: Hoàng kỳ, Đảng sâm, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Thăng ma, Sài hồ, Đương quy.
Chúng ta hãy phân tích từng vị thuốc theo sinh học phân tử và dược lý hiện đại:
- Huỳnh kỳ (Radix Astragali):
- Thành phần chính: Polysaccharid, Flavonoid (Astragalin), Saponin (Astragaloside IV).
- Cơ chế:
- Tăng hoạt động tế bào NK, macrophage, cải thiện miễn dịch.
- Kích thích AMPK pathway, tăng sản sinh ATP, phục hồi năng lượng tế bào.
- Điều chỉnh trục HPA, giảm stress mạn tính.
- Ứng dụng: bổ khí mạnh, dùng cho người sau bệnh, suy nhược, có thể phối hợp với điều trị ung thư, tiểu đường, suy nhược cơ thể.
Huỳnh kỳ
- Sâm Ngọc Linh Vinaginseng hoặc Đảng sâm (Codonopsis pilosula):
- Thành phần chính: Saponin, Alkaloid, Inulin….
- Cơ chế:
- Tăng cường enzym tiêu hóa tuyến tụy.
- Kích thích ức chế miễn dịch quá mức, điều hòa tế bào T.
- Làm tăng hemoglobin và hồng cầu (bổ khí sinh huyết).
- Ứng dụng: thay thế nhân sâm trong nhiều trường hợp, an toàn, dễ dùng.
- Bạch truật (Atractylodes macrocephala):
- Thành phần chính: Atractylenolide I, II, III.
- Cơ chế:
- Kích thích vận động ruột non, cải thiện hấp thu.
- Bảo vệ niêm mạc ruột, tăng tiết chất nhầy, phục hồi tế bào biểu mô tiêu hóa.
- Ức chế các cytokine viêm như TNF-α, IL-6.
- Ứng dụng: dùng trong tiêu hóa kém, viêm ruột nhẹ, tiêu chảy mạn.
- Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis):
- Thành phần chính: Glycyrrhizin, Liquiritin.
- Cơ chế:
- Bảo vệ niêm mạc dạ dày – ruột.
- Kháng viêm nhẹ, giảm căng thẳng oxy hóa.
- Giống như Corticosteroid nhẹ, tăng hiệu ứng của các thuốc khác (vị “sứ” dẫn thuốc).
- Ứng dụng: chống viêm nhẹ, điều hoà vị thuốc trong bài.
- Trần bì (Pericarpium Citri Reticulatae):
- Thành phần chính: Limonene, Hesperidin.
- Cơ chế:
- Điều hòa khí trệ, giảm đầy bụng, ăn không tiêu.
- Chống co thắt dạ dày, cải thiện vi sinh vật ruột.
- Ứng dụng: hỗ trợ tiêu hóa, giúp thuốc dễ hấp thu.
- Sài hồ (Bupleurum chinense):
- Thành phần chính: Saikosaponin.
- Cơ chế:
- Điều hoà trục HPA – chống stress mạn.
- Chống viêm, hạ men gan, bảo vệ tế bào gan.
- Tác động lên Dopamine – Serotonin, chống mệt mỏi, trầm cảm nhẹ.
- Ứng dụng: thường dùng trong hội chứng “khí uất”, tâm lý suy sụp sau bệnh.
- Thăng ma (Cimicifuga foetida):
- Thành phần chính: Isoferulic acid.
- Cơ chế:
- “Thăng dương dược” – tăng cường vận chuyển khí lực lên trên, điều hoà hệ thần kinh thực vật.
- Làm tăng co bóp cơ trơn tiêu hóa.
- Ứng dụng: hỗ trợ điều trị sa dạ dày, sa tử cung, mệt mỏi nặng.
- Đương quy (Angelica sinensis):
- Thành phần chính: Ferulic acid, Ligustilide.
- Cơ chế:
- Tăng sản sinh hồng cầu, kích thích tủy xương sinh máu.
- Cải thiện vi tuần hoàn, đặc biệt ở vùng chậu.
- Ứng dụng: phối hợp bổ khí sinh huyết – rất phù hợp phụ nữ sau sinh, mất máu, thiếu máu.
PHẦN IV – ỨNG DỤNG LÂM SÀNG VÀ THỰC TẾ TẠI VIMP – Y DƯỢC BÁCH PHƯƠNG:
Tại hệ thống VIP – VIMP Y Dược Bách Phương, phép bổ trung ích khí không chỉ là bài thuốc cổ điển mà còn được hiện đại hóa trong các dạng bào chế như viên hoàn, cao mềm, cốm, trà thảo dược, nhằm đáp ứng nhu cầu của:
- Người sau mổ, sau bệnh kéo dài, hậu COVID-19.
- Bệnh nhân rối loạn tiêu hóa mạn, hội chứng ruột kích thích.
- Người lớn tuổi khí suy, ăn kém, ngủ kém.
- Phụ nữ sau sinh, rong kinh rong huyết, sa dạ con.
- Học sinh – sinh viên suy nhược do áp lực học hành.
- Bệnh nhân đang hóa trị, xạ trị cần phục hồi thể lực.
Liệu trình tiêu chuẩn:
- Uống 15 – 20 ngày/ đợt kết hợp chế độ ăn phục hồi tiêu hóa, không dùng lạnh, tanh, khó tiêu.
- Kết hợp liệu pháp Đông – Tây y: khám nội khoa, đánh giá miễn dịch, vi sinh đường ruột và men gan nếu cần.
- Châm cứu – bấm huyệt vùng trung tiêu, ngải cứu hoặc cấy chỉ vùng Tỳ Vị – Can – Thận khi cần hỗ trợ thêm.
PHẦN V – ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ CHUẨN HÓA TẠI VIỆN Y DƯỢC VIỆT:
Dưới sự hướng dẫn và cố vấn của các chuyên gia tại Viện Y Dược Việt, hệ thống Y Dược Bách Phương đang tiến hành:
- Nghiên cứu dược động học các hoạt chất tiêu biểu: như Astragaloside IV (Hoàng kỳ), Ferulic acid (Đương quy), Saikosaponin (Sài hồ).
- Ứng dụng công nghệ trích ly chuẩn hoá để bào chế dạng cao định chuẩn phù hợp với các nhóm bệnh.
- Xây dựng tiêu chuẩn thực nghiệm lâm sàng: các tiêu chí phục hồi lực, đo nồng độ cortisol, IL-6, TNF-α để đánh giá hiệu quả bổ khí.
- Kết hợp sinh học phân tử và mô hình động vật: đánh giá tác dụng phục hồi ruột, hệ thần kinh ruột, vi sinh chí đường tiêu hóa.
Bổ trung ích khí không chỉ là phép chữa cổ truyền, mà là chiến lược điều chỉnh trung tâm năng lượng – tiêu hóa – miễn dịch – nội tiết của cơ thể. Khi được ứng dụng đúng người, đúng bệnh, đúng liều lượng – phép này có thể phục hồi sinh lực, cải thiện chất lượng sống, tăng sức đề kháng và phòng bệnh hiệu quả.
Tại VIMP – Y Dược Bách Phương, phương pháp này đang được chuẩn hoá, hiện đại hoá, và tích hợp vào hệ thống khám chữa bệnh Đông – Tây y kết hợp, với sứ mệnh đưa y học truyền thống đến gần hơn với khoa học hiện đại và cuộc sống.
Viện Y Dược Việt – Hệ thống Y Dược Bách Phương
Nghiên cứu, biên soạn, ứng dụng và phổ biến