Trang tin của Viện Y Dược Việt

Trang tin của Viện Y Dược Việt

PHÂN BIỆT TẠNG TRONG ĐÔNG Y VÀ CÁC BỘ PHẬN TRONG TÂY Y

Phân biệt tạng trong đông y và các bộ phận trong tây y mà phần đông thầy thuốc hay nhầm lẫm. Trong Y học cổ truyền (YHCT), khái niệm Ngũ Tạng gồm Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận không hoàn toàn tương đồng với các cơ quan giải phẫu trong Y học hiện đại. Tuy nhiên, nhiều thầy thuốc, ngay cả những người có nền tảng Đông y, vẫn dễ nhầm lẫn khi quy chiếu giữa hai hệ thống này.

  1. Tâm ≠ Tim:
  • Trong YHCT, Tâm không chỉ là tim mà còn chủ về thần chí, quyết định trạng thái tinh thần và ý thức.
  • Trong Tây y, tim là một cơ quan bơm máu, thuần túy có chức năng tuần hoàn.
  • Nhầm lẫn thường gặp: Đồng nhất Tâm với tim mà bỏ qua vai trò của nó đối với thần chí và tinh thần.

 

  1. Can ≠ Gan:
  • Can trong Đông y có chức năng tàng huyết, chủ sơ tiết (điều hòa khí cơ), có liên quan mật thiết đến cảm xúc, gân cơ và mắt.
  • Gan trong Tây y chủ yếu có chức năng chuyển hóa, dự trữ glycogen, khử độc.
  • Nhầm lẫn thường gặp: Cho rằng Can chỉ là gan, dẫn đến việc chỉ tập trung vào các bệnh lý gan mà không chú ý đến sự ảnh hưởng của Can khí lên toàn bộ cơ thể.

 

  1. Tỳ ≠ Lá lách, dạ dày:
  • Tỳ trong YHCT là trung tâm của tiêu hóa, hấp thu và vận chuyển khí huyết, có liên quan mật thiết đến hệ tiêu hóa.
  • Lá lách trong Tây y chỉ là một cơ quan miễn dịch, tham gia lọc máu và không có vai trò tiêu hóa.
  • Nhầm lẫn thường gặp: Cho rằng Tỳ là lá lách, dẫn đến đánh giá sai chức năng của Tỳ trong việc chuyển hóa tân dịch và khí huyết.

 

  1. Phế ≠ Phổi:
  • Phế trong Đông y chủ về khí và hô hấp, nhưng cũng có liên quan đến da lông, hệ miễn dịch (vệ khí) và cảm xúc buồn bã.
  • Phổi trong Tây y chỉ tập trung vào trao đổi khí O₂ và CO₂.
  • Nhầm lẫn thường gặp: Bỏ qua vai trò của Phế trong điều hòa dịch cơ thể, miễn dịch và tâm lý, chỉ coi nó như một cơ quan hô hấp đơn thuần.

 

  1. Thận ≠ Thận:
  • Thận trong YHCT không chỉ là hai quả thận trong giải phẫu, mà còn là cội nguồn của tiên thiên, liên quan đến tàng tinh, sinh dục, xương cốt và cả chức năng hô hấp.
  • Thận trong Tây y chủ yếu tham gia bài tiết, cân bằng nước – điện giải.
  • Nhầm lẫn thường gặp: Đánh đồng Thận với chức năng lọc máu của thận, mà không xét đến vai trò của nó trong sinh dục, nội tiết và tuổi thọ.

 

Tại sao việc phân biệt này quan trọng?

Nếu không phân biệt rõ ràng, người hành nghề YHCT có thể:

  • Áp dụng sai phương pháp điều trị, ví dụ: chữa Can khí uất (rối loạn điều hòa khí) như bệnh lý gan trong Tây y.
  • Bỏ sót chức năng toàn diện của các Tạng, chỉ tập trung vào hình thái học mà quên đi sự tương quan sinh lý.
  • Dễ dàng chịu ảnh hưởng bởi Tây y, làm mất đi giá trị tổng thể của Y học cổ truyền.

 

Sự khác biệt giữa Tạng trong Đông y và cơ quan trong Tây y phản ánh hai cách nhìn khác nhau về sinh lý cơ thể. Người hành nghề Đông y cần hiểu rõ để tránh nhầm lẫn, đảm bảo việc chẩn trị đạt hiệu quả cao nhất.

PHÂN BIỆT TẠNG CAN TRONG ĐÔNG Y VÀ GAN TRONG TÂY Y:

Tạng Can trong Đông y và Gan trong Tây y là hai khái niệm khác nhau cả về phạm vi chức năng lẫn quan niệm sinh lý, bệnh lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai khái niệm này:

  1. Về định nghĩa và phạm vi hoạt động:
  • Tạng Can (Đông y): Không chỉ là một cơ quan vật lý mà còn bao hàm một hệ thống chức năng rộng lớn, liên quan đến khí, huyết, cảm xúc, cơ gân và khả năng thích nghi của cơ thể.
  • Gan (Tây y): Là một cơ quan nội tạng cụ thể, có vai trò chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein và dự trữ glycogen.

 

  1. Chức năng sinh lý:
Chức năng Tạng Can (Đông y)

Gan (Tây y)

Lưu thông khí Chủ về sơ tiết khí cơ, giúp điều hòa cảm xúc và khí huyết Không có khái niệm khí, chỉ liên quan đến tuần hoàn máu qua gan
Dự trữ và điều tiết huyết Chứa và điều tiết huyết theo nhu cầu cơ thể (liên quan đến kinh nguyệt, mắt, gân, móng) Chứa khoảng 10% tổng lượng máu cơ thể, tham gia tạo yếu tố đông máu
Quan hệ với gân và mắt Chủ cân (gân), biểu hiện ra móng, thông với mắt (mắt sáng là do Can huyết đầy đủ) Không có khái niệm liên quan đến gân và mắt theo cách này
Tác động đến cảm xúc Can khí thư thái thì tinh thần ổn định, Can khí uất kết gây tức giận, trầm cảm Chỉ nghiên cứu tác động của gan đối với thần kinh gián tiếp qua các chất chuyển hóa
  1. Bệnh lý liên quan:
  • Tạng Can (Đông y): Bệnh lý của Can thường liên quan đến khí huyết, cảm xúc (Can khí uất, Can dương vượng, Can âm hư). Triệu chứng có thể là đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, mắt khô, tức ngực, đau sườn.
  • Gan (Tây y): Các bệnh lý thường gặp gồm viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, ung thư gan… Thường chẩn đoán qua xét nghiệm men gan, siêu âm, sinh thiết.

 

  1. Nguyên tắc điều trị:
  • Đông y: Điều trị Can thường dùng thảo dược điều hòa khí huyết, sơ Can giải uất, dưỡng Can huyết (như Sài hồ, Bạch thược, Đương quy, Cúc hoa…).
  • Tây y: Điều trị bệnh gan chủ yếu dựa vào thuốc đặc trị (như thuốc kháng virus viêm gan, thuốc bảo vệ tế bào gan…), điều chỉnh chế độ ăn uống và kiểm soát yếu tố gây hại (rượu bia, độc tố).

 

Tạng Can trong Đông y là một hệ thống chức năng rộng lớn hơn, bao gồm điều tiết khí, huyết và cảm xúc, trong khi Gan trong Tây y chỉ là một cơ quan vật lý với chức năng chính là chuyển hóa và giải độc. Điều này giải thích vì sao Đông y có thể điều trị bệnh lý Can mà không cần tác động trực tiếp vào Gan theo quan niệm Tây y.

PHÂN BIỆT TẠNG TÂM TRONG ĐÔNG Y VÀ TIM TRONG TÂY Y:

Tạng Tâm trong Đông y và tim trong Tây y tuy cùng liên quan đến cơ quan tim mạch nhưng có sự khác biệt rõ rệt về khái niệm, chức năng và phạm vi ảnh hưởng.

  1. Tạng Tâm trong Đông y:
  • Thuộc tính và vai trò: Tâm thuộc hành Hỏa, chủ về thần minh (tinh thần, ý thức) và huyết mạch.
  • Chức năng chính:
    1. Chủ huyết mạch: Tâm sinh huyết, vận hành huyết đi khắp cơ thể qua hệ thống kinh lạc và huyết mạch.
    2. Chủ thần minh: Tâm tàng thần, ảnh hưởng đến ý thức, tư duy, cảm xúc và giấc ngủ.
    3. Khai khiếu ra lưỡi: Biểu hiện của Tâm thể hiện qua màu sắc lưỡi, khả năng nói và phát âm.
    4. Liên hệ với các tạng khác: Quan hệ chặt chẽ với Tỳ trong sinh huyết, với Thận trong tàng tinh hóa khí huyết, với Can trong điều tiết khí huyết.
  • Bệnh lý liên quan: Mất ngủ, hồi hộp, hay quên, lo âu, trầm cảm, đổ mồ hôi nhiều, sắc mặt nhợt nhạt hoặc đỏ bừng.

 

  1. Tim trong Tây y:
  • Vai trò và chức năng:
    1. Bơm máu: Tim hoạt động như một máy bơm, đẩy máu giàu oxy đi nuôi cơ thể và nhận máu nghèo oxy từ các cơ quan.
    2. Duy trì huyết áp: Hoạt động co bóp của tim giúp duy trì huyết áp ổn định.
    3. Điều chỉnh nhịp tim: Hệ thần kinh tự chủ và hệ thống dẫn truyền tim kiểm soát nhịp đập.
  • Bệnh lý liên quan: Nhồi máu cơ tim, suy tim, loạn nhịp tim, cao huyết áp.

 

  1. So sánh chính:
Tiêu chí Tạng Tâm (Đông y)

Tim (Tây y)

Bản chất Một khái niệm tổng thể về huyết mạch và thần minh Cơ quan giải phẫu cụ thể
Chức năng chính Chủ huyết mạch, chủ thần minh Bơm máu đi khắp cơ thể
Hệ thống liên quan Tương quan với toàn bộ ngũ tạng (Can, Tỳ, Phế, Thận) Thuộc hệ tuần hoàn
Biểu hiện ra ngoài Lưỡi, sắc mặt, tinh thần, giấc ngủ Điện tâm đồ, huyết áp, nhịp tim
Bệnh lý liên quan Rối loạn tâm thần, mất ngủ, hay quên, hồi hộp Nhồi máu cơ tim, suy tim, loạn nhịp
  1. Ứng dụng trong điều trị:
  • Đông y: Chữa bệnh liên quan đến Tâm bằng điều chỉnh khí huyết, an thần, dưỡng tâm thông qua thảo dược (Nhân sâm, Viễn chí, Bá tử nhân…), châm cứu, thiền định.
  • Tây y: Điều trị bằng thuốc tim mạch (chẹn beta, ức chế men chuyển), can thiệp phẫu thuật (đặt stent, mổ bắc cầu), điều chỉnh lối sống.

 

Như vậy, Tạng Tâm trong Đông y mang tính hệ thống và liên quan đến cả thể chất lẫn tinh thần, còn tim trong Tây y là một cơ quan cụ thể với chức năng tuần hoàn máu.

PHÂN BIỆT TẠNG TỲ TRONG ĐÔNG Y VÀ DẠ DÀY TRONG TÂY Y:

Tạng Tỳ trong Đông y và dạ dày trong Tây y có một số điểm tương đồng nhưng bản chất khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt:

  1. Khái niệm và chức năng:
Đặc điểm Tạng Tỳ (Đông Y)

Dạ Dày (Tây Y)

Vị trí Thuộc hệ thống Tỳ-Vị, liên quan đến trung tiêu (giữa cơ thể) Cơ quan tiêu hóa nằm ở vùng bụng trên, bên trái
Chức năng chính Chuyển hóa và vận chuyển tinh chất từ thức ăn, chủ về khí huyết, tân dịch Chứa và tiêu hóa thức ăn, tiết acid dịch vị, co bóp và phân hủy thức ăn
Mối liên hệ với cơ thể Chủ vận hóa (tiêu hóa và hấp thu), thống nhiếp huyết (giữ máu trong mạch), chủ cơ nhục, tứ chi Hệ tiêu hóa, liên quan trực tiếp đến việc hấp thu dưỡng chất qua ruột
Vai trò với hệ miễn dịch Tỳ khí vượng giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm bệnh tật Không có vai trò miễn dịch trực tiếp nhưng gián tiếp hỗ trợ qua hấp thu dinh dưỡng

 

  1. Cơ chế bệnh lý:

Bệnh lý

Tạng Tỳ (Đông Y)

Dạ Dày (Tây Y)

Suy yếu Tỳ khí hư (mệt mỏi, ăn kém, tiêu chảy), Tỳ dương hư (lạnh bụng, chướng bụng) Viêm dạ dày, loét dạ dày, trào ngược dạ dày
Triệu chứng khi rối loạn Đầy bụng, chán ăn, tiêu chảy, suy nhược, tay chân lạnh Đau thượng vị, ợ chua, buồn nôn, khó tiêu
Liên quan đến tâm thần Tỳ hư có thể gây lo lắng, suy nghĩ nhiều hại Tỳ Thường không trực tiếp gây lo âu nhưng bệnh dạ dày mạn tính có thể làm tăng stress

 

  1. Điều trị theo Đông – Tây y:
Phương pháp Đông Y

Tây Y

Châm cứu, xoa bóp Châm cứu vào các huyệt kiện Tỳ như Túc Tam Lý, Tam Âm Giao Không sử dụng
Thuốc men Dùng các bài thuốc kiện Tỳ như Lục Quân Tử Thang, Sâm Linh Bạch Truật Tán Dùng thuốc kháng acid, kháng sinh (nếu nhiễm H. pylori)
Dinh dưỡng Ăn thực phẩm dễ tiêu, bổ Tỳ như khoai lang, gạo nếp, đậu đỏ Chế độ ăn ít chua, ít cay, tránh rượu bia

 

Tóm lại:

  • Dạ dày trong Tây y là một cơ quan cụ thể trong hệ tiêu hóa, tập trung vào chức năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • Tạng Tỳ trong Đông y là một khái niệm rộng hơn, không chỉ liên quan đến tiêu hóa mà còn ảnh hưởng đến khí huyết, chuyển hóa và cả tinh thần.

 

 PHÂN BIỆT TẠNG PHẾ TRONG ĐÔNG Y VÀ PHỔI TRONG TÂY Y:

Sự phân biệt giữa Tạng Phế trong Đông yPhổi trong Tây y chủ yếu nằm ở phạm vi chức năng và cách tiếp cận hệ thống cơ thể.

  1. Tạng Phế trong Đông y:
  • Khái niệm: Tạng Phế là một trong ngũ tạng (Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận), giữ vai trò chủ yếu trong việc điều hòa khí và quản lý hô hấp.
  • Chức năng chính:
    • Chủ khí: Phế có nhiệm vụ hấp thu “khí thanh thiên” (khí từ không khí) và phối hợp với “khí tiên thiên” (tinh khí từ Thận) để tạo ra “tông khí” (loại khí giúp vận hành cơ thể).
    • Tuyên phát & túc giáng: Giúp phân bố khí và tân dịch (dịch lỏng) khắp cơ thể, đồng thời đưa khí dư thừa xuống dưới.
    • Quản lý bì mao & lỗ chân lông: Phế liên quan đến hệ thống da, lông, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tà khí bên ngoài.
    • Quan hệ với Thận & Tỳ: Phế giúp Thận thu khí và hỗ trợ Tỳ trong việc chuyển hóa dịch.
  1. Phổi trong Tây y:
  • Khái niệm: Phổi là một cơ quan trong hệ hô hấp, có chức năng chính là trao đổi khí (oxy & CO2) với máu.
  • Chức năng chính:
    • Trao đổi khí: Phổi giúp cơ thể lấy oxy từ không khí vào máu và thải CO2 ra ngoài.
    • Cân bằng pH máu: Giúp duy trì độ pH ổn định thông qua việc điều chỉnh lượng CO2.
    • Hệ miễn dịch: Các đại thực bào trong phổi giúp loại bỏ bụi, vi khuẩn và các hạt độc hại.
    • Điều hòa huyết áp: Phổi sản xuất một số chất như ACE (enzyme chuyển angiotensin) giúp kiểm soát huyết áp.

 

  1. So sánh tổng quát:

Tiêu chí

Tạng Phế (Đông y)

Phổi (Tây y)

Bản chất Một tạng trong Ngũ Tạng, có vai trò rộng hơn hô hấp Cơ quan thuộc hệ hô hấp, chuyên trách trao đổi khí
Chức năng chính Quản lý khí, điều hòa dịch, bảo vệ cơ thể khỏi tà khí Trao đổi khí, điều hòa pH, hỗ trợ miễn dịch
Liên hệ với cơ quan khác Liên kết với Thận, Tỳ, da, lông Liên hệ với tim, mạch máu, hệ miễn dịch
Cách chữa bệnh Dùng thuốc Đông y, châm cứu, điều chỉnh khí huyết Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc giãn phế quản, máy thở

 

  1. Ứng dụng trong điều trị:
  • Đông y: Khi Phế hư, có thể dùng các bài thuốc bổ khí như Bổ Phế Thang, kết hợp với châm cứu để cải thiện hô hấp.
  • Tây y: Khi phổi bị viêm hoặc tổn thương, có thể dùng kháng sinh, thuốc giãn phế quản hoặc hỗ trợ bằng oxy.

 

Kết luận:

  • Phế trong Đông y có phạm vi rộng hơn phổi trong Tây y, liên quan đến toàn bộ hệ thống khí của cơ thể.
  • Phổi trong Tây y có cách tiếp cận cơ học và sinh lý hơn, tập trung vào trao đổi khí.
  • Ứng dụng trong điều trị cũng khác nhau: Đông y chú trọng điều chỉnh khí, còn Tây y tập trung vào cơ chế sinh học.

 

PHÂN BIỆT THẬN TRONG ĐÔNG Y VÀ THẬN TRONG TÂY:

Tiêu chí Thận trong Đông y

Thận trong Tây y

Khái niệm Là một trong năm tạng (Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận), đóng vai trò quan trọng trong sinh mệnh, quản lý tinh khí, sự phát triển và sinh sản. Là cơ quan thuộc hệ tiết niệu, có chức năng lọc máu, đào thải độc tố qua nước tiểu, điều hòa huyết áp và cân bằng nội môi.
Chức năng chính Quản lý tinh, khí, thần, chủ thủy dịch, sinh trưởng, phát triển, sinh sản, điều hòa xương cốt, tủy não, tóc, tai và ý chí. Lọc máu, duy trì cân bằng nước, điện giải và axit-bazơ, sản xuất hormone (Erythropoietin, Renin), điều hòa huyết áp và sản xuất vitamin D.
Hệ thống liên quan Gắn liền với Bàng quang, ảnh hưởng đến Can, Tâm, Phế, Tỳ, đặc biệt là tinh khí tiên thiên (di truyền) và tinh khí hậu thiên (dinh dưỡng, lối sống). Gắn liền với hệ tiết niệu, có quan hệ mật thiết với hệ tim mạch, hệ nội tiết và hệ xương.
Biểu hiện suy yếu – Yếu sinh lý, tóc bạc sớm, ù tai, đau lưng, mỏi gối.

 

Đông y xem Thận là trung tâm năng lượng sống, chi phối tinh – khí – thần, ảnh hưởng sâu đến toàn bộ cơ thể.

  • Tây y coi Thận là một cơ quan bài tiết, có vai trò quan trọng trong lọc máu và cân bằng nội môi.
  • Hai cách nhìn có thể bổ trợ nhau trong việc phòng và trị bệnh, đặc biệt là trong các bệnh mãn tính như suy thận, rối loạn tiết niệu và suy giảm sinh lý.

 

(BAN ĐÀO TẠO VIỆN Y DƯỢC VIỆT).

.VIMP.

 

Facebook
Twitter
LinkedIn
In

Những bài viết khác