- Tư duy công nghệ cao trong Đông dược hiện đại:
Dược liệu Việt Nam vốn được sử dụng dưới dạng thang thuốc, cao lỏng hoặc cao khô. Tuy nhiên, các dạng bào chế truyền thống thường gặp hạn chế: khó bảo quản, khó kiểm soát hàm lượng hoạt chất, thời gian tác dụng chậm, và không thuận tiện khi dùng.
Bằng công nghệ định chuẩn hòa tan biến dược liệu thành thực phẩm, Hệ thống Y – Dược Bách Phương đã phát triển một thế hệ sản phẩm tiện dụng – ngon miệng – giữ trọn dược tính, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khoa học Quốc tế.
- Nguyên lý định chuẩn hoạt chất:
- Định chuẩn (Standardization): Mỗi loại dược liệu được chiết tách, định lượng và kiểm chuẩn thành phần hoạt chất sinh học (ví dụ: Ginsenoside trong sâm Ngọc Linh, Flavonoid trong trà xanh, Saponin trong Cam thảo, Alkaloid trong Mật nhân…).
- Đồng nhất hàm lượng: Mỗi gói bột hòa tan chứa hàm lượng hoạt chất ổn định, đảm bảo hiệu quả phòng và hỗ trợ trị liệu.
- Ổn định sinh học: Hoạt chất được bảo vệ bởi công nghệ nano vi cầu – vi bao sinh học, giúp chống oxy hóa, giữ nguyên cấu trúc và tác dụng sinh học.
- Công nghệ hòa tan biến dược liệu thành thực phẩm:
- Chiết tách chọn lọc: Dược liệu được chiết bằng dung môi sinh học an toàn, loại bỏ tạp chất, giữ phần hoạt chất tinh túy.
- Công nghệ sấy thăng hoa và phun sấy vi hạt: Giúp tạo ra dạng bột mịn, dễ hòa tan, bảo toàn dược tính và hương vị.
- Hòa tan tức thì: Khi pha trong nước ấm hoặc lạnh, hoạt chất nhanh chóng phân tán, hấp thu ngay từ khoang miệng và hệ tiêu hóa, rút ngắn thời gian phát huy tác dụng.
- Cơ chế tác dụng sinh học nhanh:
Sản phẩm ứng dụng công nghệ dẫn truyền sinh học (biological delivery system), giúp:
- Hấp thu nhanh qua niêm mạc: Hoạt chất dạng nano hoặc vi hạt dễ dàng đi qua niêm mạc miệng – dạ dày – ruột.
- Tăng sinh khả dụng (bioavailability): Giảm thất thoát do chuyển hóa bước một tại gan, giúp cơ thể sử dụng tối đa dược chất.
- Tác động theo cơ chế hoạt chất:
- Sâm Ngọc Linh (Ginsenoside) → điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa, tăng lực.
- Cỏ ngọt, cam thảo → làm dịu họng, hỗ trợ tiêu hóa.
- Rau má, diệp hạ châu → giải độc, thanh nhiệt, bảo vệ gan.
- Mật nhân → tăng cường xương khớp, sinh lý.
- Ứng dụng lâm sàng – thực phẩm chức năng chuẩn y khoa:
Các sản phẩm hòa tan của Y – Dược Bách Phương không chỉ mang hương vị dễ uống, mà còn được chỉ định, tư vấn và theo dõi bởi bác sĩ theo 2 hướng:
- Phòng bệnh: tăng sức đề kháng, hỗ trợ giải độc, bảo vệ chức năng gan – thận – miễn dịch.
- Hỗ trợ trị liệu: giảm ho, thanh nhiệt, chống viêm, phục hồi sức khỏe sau bệnh hoặc hóa trị, xạ trị.
- Đột phá công nghệ – từ dược liệu thành thực phẩm y khoa:
Sự kết hợp giữa đông dược cổ truyền – công nghệ dược hiện đại – dinh dưỡng học đã tạo ra sản phẩm:
- Tiện dụng như thực phẩm (dễ uống, dễ bảo quản).
- Khoa học như thuốc (định chuẩn hoạt chất, cơ chế tác dụng rõ ràng).
- Thân thiện như dinh dưỡng (có thể dùng hằng ngày, an toàn lâu dài).
*****
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT KHOA HỌC:
- Mở đầu:
- Tính cấp thiết: nhu cầu hiện đại hóa Đông dược, thách thức bảo toàn dược tính trong quá trình bào chế.
- Tư duy “biến dược liệu thành thực phẩm khoa học” để tăng tính tiện dụng, sinh khả dụng, và độ tin cậy trong điều trị.
- Cơ sở khoa học của công nghệ định chuẩn dược liệu:
- Khái niệm chuẩn hóa hoạt chất (Standardization).
- Các hoạt chất chính trong dược liệu Việt Nam (Ginsenoside, Flavonoid, Saponin, Alkaloid…).
- Cơ chế tác động dược lý (điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa, kháng viêm, bảo vệ gan – thần kinh – xương khớp).
- Lý do cần định chuẩn để đưa vào dạng thực phẩm hòa tan.
- Công nghệ hòa tan biến dược liệu thành thực phẩm:
- Chiết xuất chọn lọc và định chuẩn: HPLC, LC-MS, TLC.
- Công nghệ bảo tồn hoạt chất:
- Nano hóa (nano-lipid, nano-polymer).
- Vi bao sinh học (microencapsulation).
- Sấy thăng hoa – sấy phun vi hạt.
- Công nghệ hòa tan tức thì: Instant Powder Technology.
- Giữ trọn hương vị tự nhiên mà không dùng phụ gia hóa học độc hại.
- Cơ chế tác dụng nhanh và con đường sinh học:
- Hấp thu qua đường miệng – niêm mạc tiêu hóa.
- Vai trò của công nghệ nano trong tăng sinh khả dụng (bioavailability).
- Mô tả con đường sinh học:
- Ginsenoside → điều hòa miễn dịch qua trục NF-κB/ MAPK.
- Flavonoid → chống oxy hóa qua cơ chế Nrf2-ARE.
- Alkaloid Mật nhân → tác động lên HPA axis và androgen receptor.
- Saponin Cam thảo → chống viêm qua ức chế COX-2 và TNF-α.
- Tính ứng dụng trong phòng bệnh và hỗ trợ trị liệu:
- Phòng bệnh: tăng cường sức đề kháng, thanh nhiệt, giải độc, bảo vệ gan.
- Hỗ trợ trị liệu: viêm hô hấp, rối loạn tiêu hóa, suy nhược thần kinh, suy giảm miễn dịch.
- So sánh hiệu quả giữa dạng thang thuốc truyền thống và dạng bột hòa tan định chuẩn.
- Lợi ích công nghệ và triển vọng thị trường:
- Tiện dụng, dễ bảo quản, dễ phân phối toàn cầu.
- Đáp ứng tiêu chuẩn GMP – GACP – ISO – HACCP.
- Hướng tới thực phẩm y khoa (medical food) – nằm giữa thuốc và dinh dưỡng.
- Khả năng xuất khẩu, xây dựng thương hiệu Quốc gia từ dược liệu Việt.
- Thực tiễn triển khai tại VIMP – Y Dược Bách Phương:
- Mô hình nghiên cứu – sản xuất – ứng dụng lâm sàng.
- Chuỗi sản phẩm hòa tan định chuẩn (Thanh nhiệt, Giảm ho, Bảo vệ gan, Hỗ trợ miễn dịch, Sâm Ngọc Linh chuẩn hóa, Sâm Lành chưng yến, vv…).
- Kết quả bước đầu về độ an toàn, tính tiện dụng và sự chấp nhận của bệnh nhân.
- Kết luận:
- Định chuẩn hòa tan là bước đột phá trong hiện đại hóa Y – Dược cổ truyền.
- Giữ nguyên bản chất dược liệu nhưng mang hình thức thực phẩm tiện ích.
- Góp phần khẳng định vai trò Đông dược Việt Nam trên bản đồ y khoa quốc tế.
- Tài liệu tham khảo:
- Sử dụng hệ thống APA hoặc Vancouver, trích dẫn quốc tế về công nghệ nano, standardization, clinical trial trên sâm và dược liệu.
*****
VÍ DỤ MỘT BÀI BÁO KHOA HỌC CHO SẢN PHẨM
Công nghệ cao định chuẩn hòa tan: Biến dược liệu thành thực phẩm y khoa hiện đại – Ứng dụng tại VIMP Y Dược Bách Phương:
- Mở đầu:
Trong lịch sử phát triển y học, dược liệu luôn giữ vai trò trung tâm trong việc phòng và chữa bệnh. Ở Việt Nam, nguồn dược liệu phong phú từ núi rừng đến đồng bằng đã tạo nền tảng cho nền y học cổ truyền. Tuy nhiên, cách sử dụng dược liệu truyền thống – sắc thang, nấu cao, hoặc ngâm rượu – dù hiệu quả nhưng còn nhiều hạn chế: bất tiện, khó chuẩn hóa hàm lượng, và thời gian phát huy tác dụng chậm.
Trong bối cảnh hiện đại, nhu cầu của bệnh nhân và cộng đồng không chỉ dừng ở “chữa bệnh”, mà còn là phòng bệnh, nâng cao sức khỏe, cải thiện chất lượng sống. Để đáp ứng nhu cầu này, khoa học dược hiện đại đã mở ra hướng đi mới: biến dược liệu thành thực phẩm y khoa.
Công nghệ định chuẩn hòa tan dược liệu là một bước tiến quan trọng, giúp chuẩn hóa hàm lượng hoạt chất, tăng khả năng hấp thu sinh học, đồng thời giữ trọn hương vị tự nhiên. Đây cũng là hướng đi mà Hệ thống Y Dược Bách Phương (VIMP) đang triển khai, nhằm tạo ra những sản phẩm vừa tiện dụng, vừa khoa học, vừa phù hợp với nhu cầu điều trị theo chỉ định bác sĩ.
- Cơ sở khoa học của công nghệ định chuẩn dược liệu:
2.1. Khái niệm định chuẩn hoạt chất:
“Định chuẩn” trong dược học nghĩa là chuẩn hóa thành phần hoạt chất sinh học trong dược liệu, nhằm đảm bảo mỗi liều dùng có hàm lượng ổn định, tái lập được hiệu quả điều trị. Ví dụ:
- Sâm Ngọc Linh được định chuẩn theo hàm lượng Ginsenoside.
- Mật nhân (Eurycoma longifolia) được định chuẩn theo Eurycomanone.
- Diệp hạ châu theo Phyllanthin.
- V.v…
Quy trình này giúp loại bỏ sự khác biệt về giống cây, thổ nhưỡng, mùa vụ, và kỹ thuật chế biến – vốn là rào cản lớn của dược liệu truyền thống.
2.2. Các nhóm hoạt chất sinh học quan trọng:
- Saponin (Ginsenoside, Glycyrrhizin): điều hòa miễn dịch, chống viêm, tăng lực.
- Flavonoid (Quercetin, Rutin, Catechin): chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu, gan và thần kinh.
- Alkaloid (Eurycomanone, Berberine): điều hòa hormon, kháng khuẩn, chống ký sinh trùng.
- Polysaccharide: tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa.
2.3. Lý do cần định chuẩn khi ứng dụng vào thực phẩm hòa tan:
- Đảm bảo tái lập hiệu quả: mỗi lần sử dụng giống nhau về liều lượng và tác dụng.
- An toàn và kiểm soát độc tính: tránh quá liều hoặc tích lũy độc hại.
- Dễ dàng nghiên cứu lâm sàng: có dữ liệu chính xác để công bố khoa học Quốc tế.
- Công nghệ hòa tan biến dược liệu thành thực phẩm:
3.1. Chiết tách chọn lọc:
Các dược liệu được xử lý bằng dung môi sinh học an toàn (ethanol, nước tinh khiết, CO₂ siêu tới hạn) để thu được phần hoạt chất tinh khiết. Hệ thống phân tích HPLC, LC-MS được dùng để kiểm tra định lượng.
3.2. Công nghệ bảo tồn hoạt chất:
- Nano hóa (Nanotechnology): Hoạt chất được đưa về kích thước nano (20 – 200 nm), giúp tăng diện tích bề mặt, dễ hấp thu qua màng sinh học.
- Vi bao sinh học (Microencapsulation): Đóng gói hoạt chất trong màng polymer sinh học (alginate, chitosan), giúp ổn định, bảo vệ khỏi ánh sáng, oxy hóa và nhiệt độ.
- Sấy thăng hoa – sấy phun vi hạt: Giúp biến cao lỏng thành bột mịn, giữ nguyên cấu trúc hóa học, dễ hòa tan khi sử dụng.
3.3. Công nghệ hòa tan tức thì:
Sản phẩm cuối cùng là bột hòa tan nhanh (instant powder). Khi pha vào nước, hoạt chất phân tán đều, hấp thu từ khoang miệng đến dạ dày – ruột. Thời gian phát huy tác dụng rút ngắn so với cao, viên hoàn hay thang thuốc.
- Cơ chế hoạt chất – tác dụng nhanh và con đường sinh học:
4.1. Ginsenoside trong sâm Ngọc Linh:
- Cơ chế: điều hòa miễn dịch qua trục NF-κB/ MAPK, bảo vệ thần kinh, chống oxy hóa mạnh.
- Sinh học: kích hoạt tế bào NK, tăng sinh T-helper, ức chế apoptosis trong tế bào thần kinh.
4.2. Flavonoid trong Diệp hạ châu, Trà xanh:
- Cơ chế: chống oxy hóa thông qua hoạt hóa Nrf2-ARE, bảo vệ gan, chống viêm mạn tính.
- Sinh học: trung hòa gốc tự do ROS, giảm tổn thương tế bào gan.
4.3. Alkaloid trong Mật nhân:
- Cơ chế: kích thích HPA axis (trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận), tăng tiết Testosterone tự nhiên.
- Sinh học: tăng mật độ xương, hỗ trợ sinh lực nam giới, cải thiện mệt mỏi mạn tính.
4.4. Saponin Cam thảo:
- Cơ chế: kháng viêm qua ức chế COX-2, TNF-α, bảo vệ niêm mạc hô hấp.
- Sinh học: giảm ho, dịu họng, chống co thắt khí quản.
- Ứng dụng trong phòng bệnh và hỗ trợ trị liệu:
5.1. Phòng bệnh:
- Miễn dịch VIMP: tăng cường đề kháng, phòng bệnh theo mùa.
- Thanh nhiệt Bách Phương: giải độc, thanh nhiệt, ngừa bệnh gan mật.
5.2. Hỗ trợ điều trị:
- Giảm ho Bách Phương: giảm ho, long đờm, hỗ trợ viêm hô hấp.
- Bảo gan VIMP: tăng cường chức năng gan, hỗ trợ bệnh nhân viêm gan, xơ gan giai đoạn sớm.
- Sâm Ngọc Linh Vinaginseng VIMP-MD-02: nâng cao thể lực, hỗ trợ bệnh nhân sau xạ trị, hóa trị, hoặc suy nhược mạn tính.
5.3. So sánh với dạng truyền thống:
- Thang thuốc: hiệu quả nhưng mất thời gian sắc, hàm lượng không ổn định.
- Cao lỏng: khó bảo quản, dễ biến chất.
- Bột hòa tan định chuẩn: tiện dụng, an toàn, hiệu quả tái lập, có thể mở rộng quy mô công nghiệp.
- Thực tiễn triển khai tại VIMP – Y Dược Bách Phương:
Hệ thống VIMP đã ứng dụng công nghệ định chuẩn hòa tan trong nhiều sản phẩm:
- Thanh nhiệt Bách Phương: chiết xuất Diệp hạ châu, rau má, Cam thảo.
- Giảm ho Bách Phương: kết hợp Cát cánh, Tỳ bà diệp, Cam thảo.
- Bảo gan VIMP: Diệp hạ châu, Atiso, Curcumin chuẩn hóa.
- Miễn Dịch VIMP: kết hợp Linh chi, sâm Ngọc Linh, vitamin C tự nhiên.
- Sâm Ngọc Linh Vinaginseng VIMP-MD-05: sản phẩm cao định chuẩn, có bằng chứng khoa học về Ginsenoside hàm lượng cao.
Các sản phẩm được sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP, thử nghiệm an toàn và bước đầu được bệnh nhân đón nhận tích cực.
- Lợi ích công nghệ và triển vọng thị trường:
- Tiện dụng như thực phẩm: dễ dùng hàng ngày, phù hợp nhiều đối tượng.
- Khoa học như thuốc: có chứng cứ hoạt chất, cơ chế sinh học rõ ràng.
- Thân thiện như dinh dưỡng: có thể dùng lâu dài mà không lo tác dụng phụ nặng nề.
- Thị trường: hướng tới nhóm thực phẩm y khoa (medical food), có giá trị xuất khẩu cao, tạo thương hiệu quốc gia cho dược liệu Việt.
- Kết luận:
Công nghệ định chuẩn hòa tan là bước tiến quan trọng trong hiện đại hóa y – dược cổ truyền. Bằng việc chuẩn hóa hoạt chất, áp dụng công nghệ nano – vi bao – sấy thăng hoa, VIMP Y Dược Bách Phương đã thành công trong việc biến dược liệu thành thực phẩm y khoa hiện đại, vừa giữ nguyên dược tính, vừa tiện dụng và an toàn.
Các sản phẩm như Thanh Nhiệt Bách Phương, Giảm Ho Bách Phương, Bảo Gan VIMP, Miễn Dịch VIMP, Sâm Ngọc Linh Vinaginseng VIMP-MD-02… hơn 70 sản phẩm cao hòa tan dược liệu thành thực phẩm là minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa tri thức Đông y – công nghệ cao – tiêu chuẩn y học hiện đại. Đây chính là con đường để Đông dược Việt Nam hội nhập Quốc tế, đồng thời phục vụ sức khỏe cộng đồng một cách bền vững.
(KS. Thái Huy Khiêm – Ban khoa học công nghệ Viện Y Dược Việt).
Hình ảnh một số cao hòa tan dược liệu thành thực phẩm VIMP:








