KHOA HỌC CÔNG NGHỆ ẢNH HƯỞNG ĐẾN DINH DƯỠNG PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM

PHẦN 1. MỞ ĐẦU:

1.1. Bối cảnh và lý do chọn đề tài:

Trong kỷ nguyên hiện nay, khoa học và công nghệ không chỉ là động lực phát triển kinh tế mà còn là nền tảng bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Dinh dưỡng phẩm và dược phẩm vốn là hai lĩnh vực gắn liền với sự sống, nhưng nếu thiếu công nghệ hiện đại, chúng dễ rơi vào tình trạng “tiềm năng lớn nhưng hiệu quả thấp”: hoạt chất quý khó hấp thu, nhanh biến đổi, không ổn định hoặc không đạt chuẩn an toàn. Chính vì vậy, việc áp dụng công nghệ vào chuỗi sản xuất – từ khai thác nguyên liệu, tinh chế hoạt chất, bào chế đến bảo quản và phân phối – trở thành yêu cầu tất yếu.

Ở cấp độ toàn cầu, các quốc gia tiên tiến đã đầu tư mạnh vào công nghệ sinh học, công nghệ nano, công nghệ phân tích và hệ thống kiểm nghiệm để nâng cao chất lượng sản phẩm. Xu thế này mở ra thị trường khổng lồ, với tốc độ tăng trưởng kép của ngành thực phẩm chức năng và dược phẩm sinh học đạt trên 8–10% mỗi năm.

Ở Việt Nam, sự đa dạng của nguồn tài nguyên sinh học, đặc biệt là hệ dược liệu phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển sản phẩm dinh dưỡng phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, nếu không áp dụng công nghệ tiên tiến, sản phẩm sẽ khó đạt chuẩn quốc tế, khó cạnh tranh và khó mở rộng thị trường xuất khẩu. Vì vậy, nghiên cứu “Khoa học công nghệ ảnh hưởng đến dinh dưỡng phẩm và dược phẩm” không chỉ có ý nghĩa khoa học, mà còn mang tính chiến lược phát triển ngành y dược Quốc gia.

 

1.2. Vai trò của dinh dưỡng phẩm và dược phẩm trong chăm sóc sức khỏe:

  • Dinh dưỡng phẩm (nutraceuticals): bao gồm thực phẩm chức năng, sản phẩm bổ sung vi chất, dưỡng chất có hoạt tính sinh học. Chúng nằm ở giao thoa giữa thực phẩm và thuốc, góp phần phòng ngừa bệnh, tăng cường sức khỏe, làm chậm quá trình lão hóa.
  • Dược phẩm (pharmaceuticals): bao gồm thuốc tân dược tổng hợp, thuốc từ dược liệu, và dược phẩm sinh học. Vai trò chính là điều trị bệnh, phục hồi chức năng, giảm tỷ lệ tử vong.

Trong thực tiễn, ranh giới giữa dinh dưỡng phẩm và dược phẩm ngày càng mờ dần, đặc biệt khi công nghệ hiện đại cho phép nâng hoạt tính của một chất tự nhiên từ mức “hỗ trợ sức khỏe” lên đến mức “điều trị bệnh lý đặc hiệu”.

 

1.3. Xu thế thế giới: từ thiên nhiên đến công nghệ cao:

  • Thập niên 1980 – 1990: bùng nổ thực phẩm chức năng ở Nhật Bản, Mỹ, EU.
  • Thập niên 2000: công nghệ sinh học phát triển mạnh, kháng thể đơn dòng, protein tái tổ hợp ra đời.
  • Thập niên 2010 – 2020: công nghệ nano và cá nhân hóa sức khỏe trở thành xu thế chủ đạo.
  • Hiện nay: tích hợp AI, Big Data, nutrigenomics để tối ưu hóa dinh dưỡng và dược phẩm cho từng cá thể.

 

1.4. Ý nghĩa với Việt Nam và Viện Y Dược Việt – VIMP  & Y Dược Bách Phương:

  • Việt Nam: có nguồn dược liệu quý hiếm như sâm Ngọc Linh Vinaginseng, nấm Lim xanh, cây Mật nhân… Nếu ứng dụng công nghệ hiện đại, các dược liệu này có thể trở thành sản phẩm xuất khẩu chiến lược.
  • Viện Y Dược Việt – VIMP & Y Dược Bách Phương: với định hướng Đông dược hiện đại, VIMP đang triển khai mô hình bếp tổng, phòng khám VIP, trung tâm cận lâm sàng và nhà máy dược. Việc áp dụng công nghệ cao sẽ giúp chuẩn hóa sản phẩm, nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời khẳng định vị thế tiên phong của Việt Nam trong hiện đại hóa Đông y.

 

PHẦN 2. CƠ SỞ KHOA HỌC:

2.1. Khái niệm và phân loại:

Dinh dưỡng phẩm (Nutraceuticals): là sản phẩm có nguồn gốc từ thực phẩm nhưng có tác dụng vượt trên chức năng dinh dưỡng cơ bản, ví dụ: viên omega-3, sữa bổ sung probiotic, chiết xuất sâm Ngọc Linh Vinaginseng dạng viên nang.

Dược phẩm (Pharmaceuticals): là chế phẩm chứa hoạt chất sinh học, được nghiên cứu, kiểm nghiệm và sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt để điều trị bệnh.

Phân loại theo nguồn gốc:

  • Tự nhiên: dược liệu, thực phẩm bổ sung.
  • Tổng hợp: thuốc hóa dược.
  • Sinh học: kháng thể, vaccine, protein tái tổ hợp.

 

2.2. Hạn chế truyền thống của nguyên liệu tự nhiên:

  • Hoạt chất khó tan (ví dụ: Curcumin trong nghệ, Resveratrol trong nho).
  • Sinh khả dụng thấp (chỉ 1 – 5% vào máu).
  • Dễ bị phân hủy bởi ánh sáng, nhiệt, pH dạ dày.
  • Tạp chất, vi sinh, kim loại nặng khó kiểm soát.

Điều này khiến sản phẩm tự nhiên dù quý giá nhưng hiệu quả lâm sàng thường không ổn định.

 

2.3. Cơ chế công nghệ tác động:

  1. Cơ chế vật lý – hóa học:
    • Siêu âm, vi sóng: tạo dao động phá vỡ màng tế bào, giải phóng hoạt chất.
    • CO₂ siêu tới hạn: hòa tan chọn lọc hoạt chất, tinh sạch, không dư dung môi.
    • Nano hóa: giảm kích thước hạt, tăng diện tích bề mặt → tăng hòa tan, tăng hấp thu.
  2. Cơ chế sinh học:
    • Lên men vi sinh: chuyển hóa hoạt chất khó hấp thu thành dạng dễ sử dụng.
    • Enzyme: cắt phân tử lớn thành phân tử nhỏ (Peptide, Flavonoid).
    • Nuôi cấy tế bào: tạo nguồn nguyên liệu bền vững, giảm khai thác tự nhiên.
  3. Cơ chế bảo quản & vận chuyển:
    • Bao vi nang: bọc hoạt chất trong polymer, lipid để tránh oxy hóa, thủy phân.
    • Hệ phân phối đích: vận chuyển hoạt chất đến mô cơ quan cụ thể, giảm độc tính.
    • Công nghệ giải phóng chậm: duy trì nồng độ ổn định trong máu.
  4. Cơ chế cá nhân hóa:
    • Nutrigenomics: phân tích gen để xác định nhu cầu dinh dưỡng riêng.
    • AI & Big Data: dự báo tương tác thuốc – dinh dưỡng, tối ưu phác đồ.
    • Biosensor: thiết bị đeo tay theo dõi phản ứng cơ thể theo thời gian thực.

 

2.4. Tổng kết cơ sở khoa học:

Có thể thấy, công nghệ hiện đại đã giải quyết hầu hết các “điểm nghẽn” của nguyên liệu tự nhiên. Nhờ đó, tiềm năng sinh học của dược liệu, thực phẩm được chuyển hóa thành hiệu quả thực tế, vừa phục vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng, vừa tạo ra giá trị kinh tế to lớn cho cơ sở sản xuất.

*****

Công nghệ sinh học (Biotechnology) trong dinh dưỡng phẩm và dược phẩm:

Công nghệ sinh học là một trong những trụ cột quan trọng định hình xu hướng phát triển của ngành dinh dưỡng và dược phẩm hiện đại.

a) Cơ chế tác động:

  • Tạo enzyme đặc hiệu: Enzyme tái tổ hợp giúp phân giải tinh bột, protein, lipid thành những phân tử dễ hấp thu hơn.
  • Công nghệ lên men vi sinh: Tạo ra các sản phẩm giàu hoạt chất sinh học như probiotic, prebiotic, acid amin, vitamin nhóm B, các peptide hoạt tính.
  • Công nghệ gen: Cho phép sản xuất dược chất (Insulin, hormone tăng trưởng, Interferon) trong môi trường vi sinh, giảm chi phí so với chiết tách tự nhiên.
  • Vi sinh vật chức năng: Được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm bổ sung và dược phẩm sinh học, hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng miễn dịch.

 

b) Ứng dụng thực tế:

  • Sản xuất sữa chua probiotic, thức uống lên men giàu lợi khuẩn.
  • Tạo ra các dược phẩm sinh học như vắc xin thế hệ mới, thuốc điều trị bệnh tự miễn và ung thư.
  • Ứng dụng enzyme protease, amylase, lipase trong thực phẩm bổ sung, giúp tăng khả năng tiêu hóa.

 

c) Tác động kinh tế – cơ sở sản xuất:

  • Giảm chi phí khai thác nguyên liệu thiên nhiên hiếm.
  • Chủ động sản xuất với quy mô công nghiệp, ít phụ thuộc nguồn tài nguyên.
  • Mở ra các ngành sản xuất mới: probiotics, enzyme, thực phẩm chức năng sinh học.

 

Công nghệ nano (Nanotechnology) trong dinh dưỡng phẩm và dược phẩm:

Công nghệ nano ngày càng được xem là “bước ngoặt” trong tối ưu hóa hiệu quả của dinh dưỡng và thuốc.

a) Cơ chế tác động:

  • Nano hóa hoạt chất: Giúp tăng độ tan, khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa hoặc da.
  • Hệ vận chuyển nano (nanocarrier): Điều khiển giải phóng hoạt chất đúng nơi, đúng thời điểm (targeted delivery).
  • Cải thiện sinh khả dụng (bioavailability): Đặc biệt với các hoạt chất khó tan như Curcumin, Resveratrol, Saponin trong sâm Ngọc Linh Vinagingseng.

 

b) Ứng dụng thực tế:

  • Nano curcumin trong điều trị viêm loét dạ dày, ung thư.
  • Nano Coenzyme Q10 trong các sản phẩm chống oxy hóa, tăng cường tim mạch.
  • Nano bạc, nano kẽm trong thực phẩm bảo quản và kháng khuẩn.
  • Các thuốc điều trị ung thư được bao gói bằng liposome hoặc polymer nano.

 

c) Tác động kinh tế – cơ sở sản xuất:

  • Tăng giá trị sản phẩm từ dược liệu, cạnh tranh quốc tế.
  • Giúp các doanh nghiệp nhỏ khai thác thế mạnh dược liệu bản địa bằng công nghệ cao.
  • Hạn chế lãng phí nguyên liệu do tăng hiệu suất sử dụng hoạt chất.

 

Công nghệ AI, Big Data và IoT trong quản lý dinh dưỡng phẩm và dược phẩm:

Khi bước vào kỷ nguyên 4.0, sự kết hợp của trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT) đang thay đổi cách thức sản xuất, phân phối và quản lý dinh dưỡng phẩm, dược phẩm.

a) Cơ chế tác động:

  • AI trong nghiên cứu: Phân tích hàng triệu dữ liệu để dự đoán hoạt chất tiềm năng, rút ngắn thời gian nghiên cứu thuốc.
  • Big Data trong y học cá thể hóa: Tạo hồ sơ dinh dưỡng – dược phẩm riêng cho từng bệnh nhân.
  • IoT trong giám sát sản xuất: Theo dõi dây chuyền sản xuất, bảo quản, vận chuyển thuốc và thực phẩm.

 

b) Ứng dụng thực tế:

  • Phân tích tương tác thuốc – thực phẩm nhờ AI.
  • Thiết kế thực đơn dinh dưỡng tối ưu cho bệnh nhân tiểu đường, tim mạch.
  • Quản lý chuỗi lạnh (cold chain) cho vaccine bằng cảm biến IoT.

 

c) Tác động kinh tế – cơ sở sản xuất:

  • Giảm thất thoát trong bảo quản và vận chuyển.
  • Tối ưu hóa sản xuất, tăng năng suất.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ lẫn tập đoàn lớn cạnh tranh toàn cầu nhờ dữ liệu chính xác.

 

Công nghệ blockchain và công nghệ xanh – bền vững:

a) Công nghệ blockchain trong dinh dưỡng phẩm và dược phẩm:

Blockchain (chuỗi khối) vốn được biết đến trong lĩnh vực tài chính, nhưng nay đang trở thành công cụ quan trọng đảm bảo tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc trong thực phẩm và dược phẩm.

Cơ chế tác động:

  • Dữ liệu truy xuất nguồn gốc được lưu trên chuỗi khối, không thể chỉnh sửa, đảm bảo tính minh bạch.
  • Gắn mã QR blockchain trên từng lô hàng dược liệu, giúp người tiêu dùng kiểm tra từ vùng trồng, khâu sơ chế, sản xuất đến phân phối.
  • Hạn chế tình trạng hàng giả, hàng nhái nhờ xác thực điện tử.

Ứng dụng thực tế:

  • Truy xuất nguồn gốc sâm Ngọc Linh từ vườn trồng đến sản phẩm cuối cùng.
  • Quản lý chuỗi cung ứng thuốc trong bệnh viện, hạn chế thất thoát và thuốc giả.
  • Minh bạch thông tin sản phẩm dinh dưỡng cho người tiêu dùng quốc tế.

Tác động kinh tế – cơ sở sản xuất:

  • Nâng cao uy tín doanh nghiệp, tạo niềm tin cho khách hàng.
  • Hỗ trợ xuất khẩu sang thị trường khắt khe (Mỹ, EU, Nhật Bản).
  • Giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ tăng khả năng cạnh tranh nhờ minh chứng về chất lượng.

 

b) Công nghệ xanh – bền vững:

Xu hướng phát triển hiện đại không chỉ chú trọng hiệu quả mà còn yêu cầu bảo vệ môi trường và duy trì tính bền vững.

Cơ chế tác động:

  • Ứng dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, sinh khối) trong sản xuất.
  • Giảm phát thải CO₂ bằng công nghệ sản xuất tuần hoàn.
  • Dùng dung môi sinh học, tái chế bao bì, hạn chế nhựa dùng một lần.

Ứng dụng thực tế:

  • Nhà máy dược phẩm xanh: dùng năng lượng mặt trời, tuần hoàn nước sản xuất.
  • Công nghệ chiết xuất “xanh” (green extraction): sử dụng dung môi thân thiện (ethanol sinh học, CO₂ siêu tới hạn).
  • Sản xuất bao bì phân hủy sinh học cho thực phẩm chức năng.

Tác động kinh tế – cơ sở sản xuất:

  • Giảm chi phí năng lượng lâu dài.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Environmental – Social – Governance), tạo điều kiện gọi vốn Quốc tế.
  • Gia tăng sức cạnh tranh khi xuất khẩu sang thị trường cao cấp yêu cầu sản phẩm “xanh”.

 

Ứng dụng thực tiễn ở Việt Nam:

1. Ứng dụng trong dinh dưỡng phẩm:

  • Thực phẩm tăng cường vi chất: Công nghệ vi bao được dùng để bổ sung sắt, kẽm, vitamin A trong sữa học đường, giảm thiếu vi chất ở trẻ em.
  • Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ dược liệu Việt Nam: Sâm Ngọc Linh Vinaginseng, Đông trùng hạ thảo, nấm Linh chi, Nghệ vàng nano Curcumin….
  • Ứng dụng công nghệ sinh học: Sản xuất probiotic, enzyme, peptide từ đậu nành và gạo, phục vụ dinh dưỡng cộng đồng.

 

2. Ứng dụng trong dược phẩm:

  • Sản xuất thuốc từ công nghệ sinh học: Việt Nam đã sản xuất được Insulin, vaccine, thuốc điều trị ung thư sinh học.
  • Nano dược phẩm: Curcumin nano, Fucoidan nano, Saponin nano từ nhân sâm.
  • Dược phẩm từ cây thuốc bản địa: Xây dựng chuẩn hoá cao chiết Xuyên tâm liên, Cà gai leo, Actiso.

 

3. Vai trò trong kinh tế cơ sở sản xuất:

  • Nhiều doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã có thể tham gia chuỗi giá trị bằng cách ứng dụng công nghệ chế biến, bảo quản.
  • Tạo thêm giá trị gia tăng từ nông sản, dược liệu, thay vì chỉ bán thô.
  • Mô hình “làng dược liệu – nhà máy xanh” đang manh nha, giúp gắn kết sản xuất nông thôn với công nghệ cao.

 

4. Thách thức tại Việt Nam:

  • Hạn chế về vốn đầu tư và trình độ công nghệ ở nhiều cơ sở sản xuất.
  • Thiếu hệ thống chuẩn kiểm nghiệm đồng bộ và chuẩn quốc tế.
  • Sự cạnh tranh gay gắt từ sản phẩm nhập khẩu.

 

5. Định hướng phát triển:

  • Đẩy mạnh R&D trong doanh nghiệp và viện nghiên cứu.
  • Liên kết “bốn nhà”: nhà nước – nhà khoa học – nhà doanh nghiệp – nhà nông.
  • Hình thành cụm công nghiệp dược liệu ứng dụng công nghệ cao.
  • Khuyến khích tiêu chuẩn hóa và ứng dụng blockchain, công nghệ xanh trong mọi khâu.

 

Thảo luận – So sánh quốc tế:

1. So sánh mức độ ứng dụng công nghệ trong dinh dưỡng phẩm và dược phẩm:

  • Hoa Kỳ và châu Âu:
    • Dẫn đầu trong công nghệ nano, sinh học và AI trong dược phẩm.
    • FDA và EMA có khung pháp lý chặt chẽ về thử nghiệm lâm sàng, kiểm soát chất lượng.
    • Thực phẩm chức năng được quản lý rõ ràng, có chuẩn GRAS (Generally Recognized As Safe).
  • Nhật Bản và Hàn Quốc:
    • Tập trung mạnh vào thực phẩm chức năng (FOSHU tại Nhật, K-Food tại Hàn Quốc).
    • Công nghệ vi bao, lên men vi sinh, và nano dược liệu được ứng dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
    • Hàn Quốc là nước xuất khẩu lớn các sản phẩm từ nhân sâm, nhờ tiêu chuẩn hóa và marketing quốc tế.
  • Trung Quốc:
    • Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ sinh học và big data trong y học cổ truyền (TCM).
    • Đầu tư lớn cho công nghệ blockchain và IoT trong quản lý chuỗi cung ứng dược liệu.
    • Có chiến lược quốc gia “Healthy China 2030” thúc đẩy phát triển dược liệu và dinh dưỡng phẩm.
  • Việt Nam:
    • Đang ở giai đoạn chuyển mình: từ khai thác thô sang chuẩn hóa, chế biến sâu.
    • Các nghiên cứu nano Curcumin, nano Fucoidan, cao chuẩn hóa từ Cà gai leo, Actiso, sâm Ngọc Linh Vinaginseng đã bước đầu thành công.
    • Hạn chế: chưa đồng bộ hóa hệ thống kiểm nghiệm – tiêu chuẩn quốc tế, vốn đầu tư còn thấp, thiếu thương hiệu toàn cầu.

 

2. Bài học rút ra cho Việt Nam:

  1. Chuẩn hóa dược liệu: Phải xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế (HPLC, GC-MS, LC-MS/MS) cho từng dược liệu chủ lực.
  2. Đầu tư công nghệ cao: Ưu tiên công nghệ nano, công nghệ chiết xuất xanh, công nghệ sinh học trong dược liệu.
  3. Liên kết chuỗi giá trị: Từ vùng trồng – nhà máy chế biến – phân phối – blockchain minh bạch.
  4. Đa dạng hóa sản phẩm: Không chỉ xuất thô, mà phải phát triển thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, dược phẩm giá trị cao.
  5. Hội nhập quốc tế: Học tập mô hình FOSHU (Nhật Bản), tiêu chuẩn GMP – GLP – GSP (châu Âu) để tăng khả năng xuất khẩu.

 

Kết luận – Tài liệu tham khảo:

1. Kết luận:

Khoa học công nghệ đã, đang và sẽ tiếp tục là động lực chủ đạo thúc đẩy ngành dinh dưỡng phẩm và dược phẩm phát triển.

  • Về cơ chế: Công nghệ nano, sinh học, vi bao, blockchain, AI, IoT… đều hướng đến tối ưu hóa sinh khả dụng, an toàn, minh bạch và cá thể hóa cho người dùng.
  • Về tác động: Không chỉ cải thiện hiệu quả dinh dưỡng – y học mà còn tạo lợi thế kinh tế cho cơ sở sản xuất, từ quy mô nhỏ đến công nghiệp lớn.
  • Về ứng dụng tại Việt Nam: Tiềm năng dược liệu bản địa rất lớn, nhưng cần công nghệ cao, chuẩn hóa và chiến lược quốc gia để bứt phá.
  • Về hội nhập quốc tế: Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất dinh dưỡng phẩm và dược phẩm từ dược liệu Đông Nam Á nếu đi đúng hướng: hiện đại hóa – chuẩn hóa – bền vững.

Như vậy, khoa học công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến dinh dưỡng phẩm và dược phẩm, mà còn định hình tương lai y tế, sức khỏe cộng đồng, cũng như sức cạnh tranh kinh tế của mỗi quốc gia.

 

2. Tài liệu tham khảo (gợi ý):

  1. World Health Organization (WHO). Traditional Medicine Strategy 2014–2023. Geneva: WHO.
  2. Guidance for Industry: Bioavailability and Bioequivalence Studies. U.S. Food & Drug Administration, 2020.
  3. European Medicines Agency (EMA). Guideline on Quality of Herbal Medicinal Products, 2021.
  4. Nhật Bản: Ministry of Health, Labour and Welfare. Foods for Specified Health Uses (FOSHU), 2019.
  5. Việt Nam – Bộ Y tế. Dược điển Việt Nam V. Hà Nội: Nhà xuất bản Y học, 2018.
  6. Trần Công Luận, Nguyễn Thị Hiền. Công nghệ nano trong y dược học. NXB Y học, 2021.
  7. Nguyễn Thị Minh Khai et al. Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất thực phẩm chức năng tại Việt Nam. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 2022.
  8. Thái Huy Phong, Viện Y Dược Việt. Chiến lược hiện đại hóa dược liệu Việt Nam, 2025.
  9. Ban công nghệ – Vinaginseng Group. Công nghệ cao ứng dụng từ vùng trồng đến thị trường, 2025.

 

Abstract (English)

The rapid advancement of science and technology has profoundly reshaped the development of nutraceuticals and pharmaceuticals worldwide. This paper reviews the mechanisms and applications of key technologies – including biotechnology, nanotechnology, microencapsulation, artificial intelligence (AI), big data, Internet of Things (IoT), blockchain, and green sustainable technologies – in optimizing bioavailability, safety, transparency, and cost-effectiveness. Biotechnology enables the production of probiotics, enzymes, and biopharmaceuticals, while nanotechnology enhances solubility and targeted delivery of poorly soluble compounds. Microencapsulation improves stability and controlled release of nutrients. AI, big data, and IoT provide powerful tools for precision nutrition, drug discovery, and supply chain management. Blockchain secures traceability and authenticity, whereas green technologies reduce environmental impacts and support circular production.

Practical applications in Vietnam demonstrate significant potential, particularly in leveraging indigenous medicinal plants such as Panax vietnamensis (Ngoc Linh ginseng), Andrographis paniculata, and Solanum procumbens. However, challenges remain in standardization, international certification, and scaling-up production. By learning from international models (Japan’s FOSHU, EU’s GMP, and China’s TCM modernization), Vietnam can position itself as a competitive hub for herbal-based nutraceuticals and pharmaceuticals. The study concludes that technology integration not only enhances therapeutic efficacy and economic value but also strengthens sustainability and global market access.

Tóm tắt (Tiếng Việt)

Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ đã làm thay đổi sâu sắc ngành dinh dưỡng phẩm và dược phẩm trên toàn cầu. Bài báo này tổng quan cơ chế và ứng dụng của các công nghệ chủ chốt – bao gồm công nghệ sinh học, công nghệ nano, vi bao, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, Internet vạn vật (IoT), blockchain và công nghệ xanh – bền vững – trong việc tối ưu hóa sinh khả dụng, an toàn, minh bạch và hiệu quả chi phí. Công nghệ sinh học cho phép sản xuất probiotics, enzyme và dược phẩm sinh học; công nghệ nano tăng khả năng hòa tan và hướng đích của các hợp chất khó tan; vi bao cải thiện độ ổn định và kiểm soát giải phóng dưỡng chất. AI, dữ liệu lớn và IoT hỗ trợ y học chính xác, khám phá thuốc mới và quản lý chuỗi cung ứng; blockchain đảm bảo truy xuất nguồn gốc và chống hàng giả; công nghệ xanh giảm tác động môi trường và thúc đẩy sản xuất tuần hoàn.

Tại Việt Nam, ứng dụng thực tiễn cho thấy tiềm năng lớn với dược liệu bản địa như sâm Ngọc Linh Vinaginseng, xuyên tâm liên, cà gai leo, … hơn 5.000 dược liệu ứng dụng, song vẫn còn thách thức về chuẩn hóa và chứng nhận quốc tế. Bằng cách học hỏi mô hình quốc tế, Việt Nam có thể trở thành trung tâm cạnh tranh về dinh dưỡng phẩm và dược phẩm từ dược liệu.

(KS. Thái Huy Khiêm – Ban khoa học công nghệ Viện Y Dược Việt).

.VIMP.