HỆ MIỄN DỊCH TRONG CƠ CHẾ HÓA HỌC VÀ CON ĐƯỜNG SINH HỌC TRONG ĐÔNG Y HIỆN ĐẠI

Tóm tắt ngắn:

Bạn cần nghĩ hệ miễn dịch như một mạng lưới gồm các cơ chế hóa học phân tử (PRR — TLR/NLR, Cytokine, Complement, Eicosanoid, ROS/ NO, đường tín hiệu NF-κB, JAK-STAT, Inflammasome v.v.) và các con đường sinh học/ tổ chức (da niêm mạc – GALT/ NALT, phổi – phế nang + đại thực bào, gan – Kupffer, tủy/ tuỵ/ thymus…) tương tác liên tục với hệ thần kinh – nội tiết và hệ vi sinh vật. Những cơ chế này chính là “ngôn ngữ sinh học” mà ta có thể đối chiếu (khéo léo, có giới hạn) với khái niệm YHCT: Vệ khí (bề mặt, miễn dịch thuận phát), Dinh khí/ Huyết (miễn dịch tuần hoàn, kháng thể), Tỳ (tiêu hoá – miễn dịch ruột), Phế (miễn dịch hô hấp), Can (điều hoà miễn dịch – gan), Thận (dự trữ miễn dịch, tuổi thọ).

 

1) Cơ chế hóa học nền tảng – điểm quan trọng chuyên sâu (mô tả theo ngôn ngữ phân tử):

Mục tiêu: cho bác sĩ YHCT hiểu chính xác “hóa học” đang vận hành khi nói về đáp ứng miễn dịch.

1.1 Nhận diện & khởi động (PRR → tín hiệu ban đầu):

  • PRR (Pattern-Recognition Receptors) như TLRs, NOD-like receptors (NLRs) nhận PAMPs/ DAMPs → kích hoạt các con đường tiền viêm (NF-κB, MAPK) → tổng hợp TNF-α, IL-1β, IL-6, Chemokine; đây là phần “phản ứng nhanh” tương tự khái niệm vệ khí/ biế̉u (bề mặt).

1.2 Inflammasome – “công tắc” sinh IL-1β/IL-18:

  • NLRP3 inflammasome: cần bước priming (NF-κB) và bước kích hoạt → kích hoạt caspase-1 → chuyển pro-IL-1β/ IL-18 thành dạng hoạt động. Đóng vai trò trung tâm trong viêm cấp/ điều hoà chuyển sang viêm mạn.

1.3 Các con đường truyền tín hiệu quan trọng:

  • NF-κB: “trung tâm” quyết định phiên mã nhiều Cytokine tiền viêm, phân tử kết dính; mục tiêu dược lý phổ biến.
  • JAK-STAT: truyền tín hiệu Cytokine (IL-2, IFNs, IL-6 family); điều chỉnh biệt hóa lympho T, đáp ứng chống virus/ khối u. Hai đường này tương tác chặt và là cửa ngõ để giải thích tại sao dược chất (ví dụ Polysaccharide, Saponin) hoặc liệu pháp thần kinh (Acupuncture → Vagus) có thể chỉnh sửa phản ứng miễn dịch.

1.4 Hoá học trung gian khác:

  • Các chất trung gian lipid: Prostaglandin, Leukotriene (từ Arachidonic acid) điều phối tính thấm mạch, di chuyển bạch cầu.
  • ROS/ NO: tác dụng diệt vi khuẩn nhưng gây tổn thương mô nếu dư thừa.
  • Bổ thể: các con đường classical/ lectin/ alternative – opsonization, phá màng, điều hoà viêm.
    (Đây là “vũ khí hoá học” của hệ miễn dịch).

1.5 Miễn dịch đặc hiệu (hệ thống thích nghi):

  • APC (DC, macrophage) xử lý kháng nguyên, trình diện trên MHC II → kích hoạt CD4+ T; MHC I → CD8+ T.
  • Biến đổi tinh vi: trung tâm mầm → siêu đột biến soma, (AID) tạo IgG/ IgA/ IgE có ái lực cao. → Đây là nền tảng khoa học cho khái niệm “dinh khí/ dinh huyết” lan toả và tính nhớ miễn dịch.

 

2) Con đường sinh học/ tổ chức – đối chiếu với khái niệm YHCT (có dẫn chứng khoa học):

Ở đây trình bày từng “tuyến” sinh học, mô tả hiện tượng sinh học hiện đại, rồi so sánh hợp lý với khái niệm YHCT (Vệ khí, Phế, Tỳ, Can, Thận, Tâm).

2.1 Bề mặt & niêm mạc – Vệ khí ≈ miễn dịch bề mặt:

  • Sinh học hiện đại: niêm mạc ruột, mũi, phế quản có lớp biểu mô, màng nhày, sIgA, peptide kháng khuẩn, tế bào Dendritic vùng niêm mạc, mảng Peyer và NALT là nơi khởi động đáp ứng IgA; đại thực bào niêm mạc + tế bào M tham gia kháng nguyên. sIgA là hàng rào đầu tiên (không gây viêm nặng) giữ cân bằng với vi sinh vật.
  • Đối chiếu YHCT: Vệ khí (bảo vệ bề mặt) tương ứng với chức năng này – tức khả năng ngăn chặn xâm nhập, duy trì “màng chắn” niêm mạc. Khi Vệ khí suy, lâm sàng gặp cảm mạo, dễ nhiễm tái phát; mô học thấy giảm sIgA/ gián đoạn biểu mô, rối loạn hệ vi sinh vật.

2.2 Ruột – Tỳ (Tỳ Vị) là trung tâm miễn dịch đường ruột:

  • Sinh học hiện đại: ruột chứa ~70% tế bào miễn dịch toàn thân (GALT), tương tác mật thiết với hệ vi sinh vật; mảng Peyer, nang bạch huyết là nơi sinh IgA và tạo dung hòa miễn dịch; liên quan với viêm mạn, dị ứng, tự miễn.
  • Đối chiếu YHCT: Tỳ chủ vận hóa và sinh khí/ huyết – có thể hiểu là đảm bảo “nhiên liệu” dinh dưỡng cho hệ miễn dịch, vận hành hàng rào ruột (barrier) và dung hòa vi khuẩn. “Tỳ hư” tương ứng với rào chắn ruột suy yếu, dễ mắc hội chứng rối loạn miễn dịch (viêm mạn, hội chứng thấm ruột). Các nghiên cứu cho thấy nhiều bài thuốc “bổ Tỳ” ảnh hưởng hệ vi sinh vật và giảm chỉ dấu viêm (ví dụ: một số công trình về Astragalus, công thức bổ Tỳ).

2.3 Phổi – Phế là tuyến miễn dịch hô hấp:

  • Sinh học hiện đại: phế có cơ chế cơ học (mucociliary escalator), đại thực bào (AM), chất hoạt động bề mặt; tuyến lymphoid vùng mũi – họng (NALT) tạo IgA đường hô hấp. Rối loạn chức năng AM góp vào viêm phổi, hen, xơ hoá.
  • Đối chiếu YHCT: Phế chủ khí, thanh tấu (thanh khiếu) – tương đương chức năng bảo vệ hô hấp, điều hòa trao đổi khí và phản ứng viêm đường thở.

2.4 Gan — Can theo nghĩa miễn dịch điều hoà:

  • Sinh học hiện đại: gan (tế bào Kupffer, tế bào hình sao, tế bào gan) là cơ quan tạo dung hòa miễn dịch: loại bỏ kháng nguyên từ hệ cửa, sản xuất protein pha cấp (acute-phase proteins), điều chỉnh đáp ứng miễn dịch để tránh phản ứng quá mức khi nhận lượng kháng nguyên từ ruột. Gan có vai trò dung nạp và điều hòa miễn dịch.
  • Đối chiếu YHCT: Can chủ sơ tiết, điều tiết lượng khí; có thể hiểu dưới lăng kính hiện đại là vai trò điều hoà/ giảm tồn đọng quá mức các kích thích miễn dịch.

2.5 Thận – dự trữ, tuổi thọ, trục nội tiết–miễn dịch:

  • Sinh học hiện đại: Thận liên quan gián tiếp tới miễn dịch qua: điều hoà nội tiết, ảnh hưởng môi trường nội mô, và tổn thương thận kéo theo thay đổi miễn dịch (ví dụ CKD → viêm). Suy thận mãn tính đi kèm rối loạn miễn dịch.
  • Đối chiếu YHCT: Thận tàng tinh – có thể so với dự trữ miễn dịch, sức đề kháng lâu dài, giảm dần theo tuổi.

2.6 Tâm & Thần – neuro-immune (thần kinh thực vật, phản xạ viêm):

  • Sinh học hiện đại: hệ thần kinh điều chỉnh miễn dịch. Con đường chống viêm Cholinergic: thần kinh thực vật ức chế giải phóng Cytokine qua α7-nAChR trên đại thực bào; cơ chế này là nền tảng giải thích tương hợp cho hiệu quả của liệu pháp kích thích thần kinh hoặc châm cứu có tác dụng giảm viêm.
  • Đối chiếu YHCT: Tâm (thất tình, thần chí) và quan hệ Tâm – Can – Tỳ trong YHCT có thể là biểu hiện lâm sàng của trục thần kinh – miễn dịch: stress/ căng thẳng → trục HPA/ thần kinh thực vật → đổi hướng Cytokine, làm xấu hoặc cải thiện đáp ứng miễn dịch.

 

3) Vai trò hệ vi sinh vật — cầu nối sinh học rất quan trọng cho mô tả YHCT:

  • Hệ vi sinh vật ảnh hưởng mạnh đến phát triển Treg/ Th17, sản xuất SCFA thúc đẩy hàng rào biểu mô và ức chế viêm; sự phân tán sinh học liên quan với toàn bộ các bệnh dị ứng, viêm ruột, viêm chuyển hóa. Nhiều công trình hiện đại cho thấy thảo dược và công thức YHCT thay đổi hệ vi sinh vật (ví dụ một số nghiên cứu cho thấy Huỳnh kỳ, công thức cổ truyền ảnh hưởng cân bằng hệ vi sinh), từ đó tác động lên Treg/ Th17, Cytokine.

 

4) Liên hệ cơ chế phân tử – ví dụ minh hoạ hữu ích cho lâm sàng YHCT:

  1. Tỳ hư (ruột mất cân bằng) → tăng tính thấm ruột → rối loạn vi khuẩn → TLR4 activation → NF-κB → IL-6/IL-1/TNF↑ → biểu hiện TCM: thấp nhiệt, tỳ hư thấp trệ. (Dấu ấn sinh học: CRP, IL-6, sIgA giảm, rối loạn hệ vi sinh vật thường trú).
  2. Phong nhiệt phạm Phế (nhiễm hô hấp cấp) → kích hoạt mucosal PRR, bộc phát IL-1/IL-6/TNF + bạch cầu trung tính (cần phân biệt với phong hàn, nơi đáp ứng thân nhiệt và co mạch khác biệt). (Sinh học: tăng Neutrophils, Cytokines tiền viêm; TCM: phù hợp dùng pháp thanh nhiệt giải biểu).
  3. Can uất (rối loạn điều hoà) → biểu hiện rối loạn Cytokine điều hoà (ví dụ rối loạn IL-10/TGF-β) → dễ viêm mạn hoặc tự miễn.

 

5) Ứng dụng lâm sàng tích hợp & gợi ý thực hành (cho bác sĩ chuyên khoa 1 YHCT): Hướng dẫn ngắn, có thể áp dụng ngay khi khám và trong nghiên cứu thực chứng.

5.1 Khi chẩn đoán theo YHCT – gợi ý kiểm tra hiện đại bổ sung (khi phù hợp):

  • Mẫu cơ bản: CBC với phân loại bạch cầu, CRP/ ESR.
  • Miễn dịch chuyên sâu (khi cần): IgA/ IgG/ IgM (hệ thống), sIgA phân (miễn dịch ruột), lympho bào (CD4/ CD8), Cytokine panel (IL-6, TNF-α, IL-1β, IL-17, IFN-γ) trong nghiên cứu.
  • Phân tích hệ vi sinh vật khi nghi ngờ rối loạn ruột kéo dài; chỉ làm khi kết quả có thể thay đổi điều trị. (Ý: đối chiếu triệu chứng YHCT với dấu ấn sinh học giúp cá thể hoá liệu pháp).

5.2 Khi dùng thuốc cổ truyền/ thuốc tân dược kết hợp – cơ chế cần quan tâm:

  • Nếu mục tiêu là hạ quá mức viêm cấp (cytokine storm, IL-6 cao): cân nhắc liệu pháp có chứng cứ giảm NF-κB/JAK-STAT (trong nghiên cứu, một số hợp chất Polysaccharide, Saponin có tác dụng điều hòa); theo dõi Cytokine.
  • Nếu mục tiêu là phục hồi rào cản ruột/ điều hoà hệ vi sinh vật: chọn công thức đã có dữ liệu ảnh hưởng hệ vi sinh vật và tăng sIgA.
  • Châm cứu (những huyệt liên quan như ST36) có bằng chứng mô tả khả năng giảm viêm qua kich thích phế vị/ CAIP – sử dụng như biện pháp phối hợp trong viêm mạn, IBD, đau viêm; nhưng cần theo dõi lâm sàng chặt.

5.3 Lưu ý an toàn và tương tác:

  • Một số thảo dược có tác dụng điều hoà miễn dịch (ví dụ kích thích bạch cầu) – thận trọng khi phối hợp với thuốc ức chế miễn dịch (biologics), vaccine sống.
  • Theo dõi dấu hiệu quá kích thích miễn dịch (sốt, phản ứng dị ứng, auto-antibodies tăng) khi dùng các dược liệu “tăng sức” miễn dịch.

 

6) Hướng nghiên cứu phù hợp với YHCT hiện đại (đề xuất thực hành cho lớp chuyên khoa 1):

  1. Thử nghiệm cơ chế có kiểm soát: đo trước – sau cytokine (IL-6, IL-17, IL-10), tỷ lệ Treg/ Th17, sIgA, và phân tích hệ vi sinh vật khi nghiên cứu một công thức “bổ Tỳ” hoặc “sâm”. (Endpoints: thay đổi sinh học + lâm sàng).
  2. Nghiên cứu cơ chế tại mô/ tế bào: kiểm tra ảnh hưởng lên NF-κB, NLRP3, JAK-STAT bằng mô hình macrophage, DC; có thể giải thích tại sao công thức YHCT làm thay đổi IL-1β/IL-6/TNF.
  3. Can thiệp thần kinh – miễn dịch: thử nghiệm RCT thêm châm cứu + đánh giá biomarker CAIP (TNF, IL-6), để đo tác động thần kinh – miễn dịch.

 

7) Kết luận ngắn và nhắc nhở chuyên môn:

  • Kết luận: YHCT và miễn dịch phân tử có thể kết nối theo hướng thực chứng: nhiều khái niệm YHCT (Vệ khí, Tỳ, Phế, Can, Thận) có tương đương chức năng trên bình diện mô – tế bào (niêm mạc, GALT, Kupffer, tuyến ức, trục phế vị). Hiểu rõ cơ chế hóa học (PRR→NF-κB/JAK-STAT, cytokine, sIgA, complement) giúp chọn lựa pháp điều trị kết hợp hợp lý và thiết kế nghiên cứu thuyết phục.
  • Nhắc nhở: mọi “đối chiếu” TCM ↔ sinh học hiện đại đều là mô hình suy luận — cần giữ thái độ khoa học, dùng chỉ dấu sinh học làm đối trọng, và thử nghiệm lâm sàng/độc chất để khẳng định an toàn-hiệu quả.

NẾU HỌC VIÊN CẦN CUNG CUNG CẤP CHI TIẾT PHẦN SAU, LIÊN HỆ BAN ĐÀO TẠO.

  1. Viết bảng đối chiếu ngắn (2 – 3 trang): triệu chứng YHCT ↔ dấu ấn sinh học đề xuất (CRP, IL-6, sIgA, Treg/Th17…) — tiện để đưa vào hồ sơ khám.
  2. Soạn ý tưởng nghiên cứu (sơ bộ) cho 1 RCT: ví dụ “Công thức bổ Tỳ X” vs giả dược với + lâm sàng.

*****

Bảng đối chiếu ngắn: Triệu chứng YHCT ↔ Dấu ấn sinh học đề xuất:

Mục đích: Bảng tóm tắt để bác sĩ chuyên khoa 1 YHCT nhanh đối chiếu dấu hiệu lâm sàng truyền thống với chỉ số sinh học hiện đại – hữu ích trong hồ sơ khám, theo dõi điều trị và nghiên cứu.

Hướng dẫn sử dụng: mỗi hàng là một hội chứng YHCT, các triệu chứng lâm sàng gợi ý, các chỉ dấu sinh học nên xét, giải thích ngắn và ý kiến lâm sàng (gợi ý xử trí/ theo dõi).

 

Bảng đối chiếu (tóm tắt):

Hội chứng YHCT (tên)

Triệu chứng lâm sàng tiêu biểu

Dấu ấn sinh học đề xuất

Giải thích/ ý nghĩa

Gợi ý theo dõi/ ứng dụng lâm sàng

Vệ khí hư (Vệ khí suy) Dễ nhiễm khuẩn hô hấp, đổ mồ hôi trộm, mệt mỏi, tiếng ho yếu – sIgA niêm mạc (nước bọt/ phân/ dịch mũi)
  • IgA/ IgG toàn thân.
  • Hoạt động của tế bào NK (khi cần).
  • CBC: giảm bạch cầu hoặc tỷ lệ neutrophil/ lymphocyte (NLR) | Giảm sIgA → suy giảm miễn dịch niêm mạc; NK yếu → giảm đáp ứng virus/ ung thư. | Dùng để theo dõi hiệu quả bổ Vệ (sau 4 – 12 tuần). Nếu sIgA tăng và tần suất nhiễm giảm → có ý nghĩa lâm sàng. | | Tỳ hư (Tỳ yếu, kém tiêu hoá, tỳ hư thấp trệ) | Chán ăn, đầy bụng, tiêu lỏng, mệt mỏi, gầy, phân không thành khuôn | – Markers rào cản ruột: zonulin (nếu có), LPS (phân lập hoặc endotoxin), sIgA phân.
  • CRP/ hs-CRP (nền viêm).
  • Cytokine: IL-6, TNF-α (nếu viêm mạn).
  • Hệ vi sinh vật (nếu nghiên cứu) | Tỳ hư thường tương ứng với rối loạn chức năng ruột, loạn khuẩn, tăng thấm ruột → kích hoạt TLR → tăng NF-κB → IL-6/TNF↑. | Trong lâm sàng: nếu nghi ngờ rối loạn hàng rào miễn dịch, chỉ định sIgA phân, xét hệ vi sinh vật khi có kế hoạch can thiệp vi sinh. | | Phế hư / Phế khí suy | Ho lâu ngày, khó thở khi gắng sức, thở khò khè, dễ mệt | – sIgA dịch hô hấp (nước mũi/ dịch phế quản khi có).
  • IgE (nếu dị ứng), Eosinophils.
  • FeNO (nếu có, đánh giá viêm đường thở Eosinophilic).
  • CRP/ Procalcitonin (phân biệt nhiễm khuẩn cấp) | Phế hư → giảm hàng rào niêm mạc; tăng Eosinophils/ IgE gợi hen/ ký sinh; FeNO tăng gợi viêm Eosinophil. | Dùng để phân biệt thể viêm (dùng kháng viêm/ kháng dị ứng) và theo dõi hiệu quả (FeNO giảm, sIgA phục hồi). | | Phong nhiệt phạm phế / Phong hàn (cấp tính) | Sốt, ho, đau họng, mũi chảy, rét run hoặc ra mồ hôi | – CBC (bạch cầu, neutrophils).
  • CRP, procalcitonin (nếu nghi vi khuẩn nặng).
  • Cytokine cấp: IL-1β, IL-6, TNF-α (nghiên cứu) | Phù hợp với đáp ứng viêm cấp; IL-6/IL-1/TNF↑ trong nhiễm cấp. | Hướng dẫn dùng pháp giải biểu phù hợp; theo dõi CRP để quyết định kháng sinh. | | Can uất (uất kết) | Trầm cảm, bực tức, đau vùng hạ sườn, mất ngủ, kinh nguyệt rối loạn | – Cortisol (trục HPA khi stress).
  • Cytokine điều hoà: IL-10, TGF-β (nếu đo được).
  • Gan: ALT/ AST, chức năng gan.
  • Các dấu hiệu của viêm mạn: hs-CRP, IL-6 | Can liên quan điều hoà; uất --> rối loạn trục thần kinh – miễn dịch, có thể thấy rối loạn Cytokine điều hoà. | Kết hợp trị liệu điều khí, Can sơ tiết; theo dõi cải thiện triệu chứng và mức Cortisol/ IL-6 nếu có rối loạn hệ thống. | | Thấp nhiệt, thấp trệ, ẩm thấp | Trọng nặng cơ thể, sưng mềm, đau nhức khớp thay đổi theo thời tiết | – Markers viêm mạn: ESR, CRP.
  • Yếu tố thấp, anti-CCP (nếu nghi bệnh tự miễn).
  • Cytokine: IL-17, IL-1β (nghiên cứu).
  • HLA-B27 (nếu nghi viêm cột sống) | Thấp có thể liên quan viêm mạn; IL-17 liên quan viêm xương khớp/ viêm gân. | Nếu điều trị thảo dược, theo dõi CRP/ ESR và chức năng gan/ thận cho an toàn. | | Thận hư (suy giảm tinh, suy sức bền) | Mệt mỏi mạn, ù tai, tiểu đêm, yếu sinh lý, táo bón/tiêu chảy xen kẽ | – Markers thận: Creatinine, eGFR, Albumin niệu.
  • Vitamin D (25-OH), PTH (nếu nghi mạn).
  • Dấu chứng viêm: hs-CRP, IL-6 (tăng nhẹ).
  • Telomere/ biomarkers tuổi (nếu nghiên cứu) | Thận tàng tinh → tương ứng với dự trữ sinh lý; CKD ảnh hưởng miễn dịch (inflammaging). | Theo dõi chức năng thận, vitamin D; tránh thuốc gây độc thận; chú ý hiệu ứng miễn dịch trong bệnh mạn tính. | | Tạng tâm (thần chí rối loạn) | Mất ngủ, hay tỉnh giấc, hồi hộp, lo âu, trầm cảm | – TSH/T4 (loạn năng giáp có biểu hiện tương tự).
  • Cortisol/ DHEA (stress).
  • Markers viêm hệ thống: IL-6, TNF-α (thường tăng nhẹ trong rối loạn tâm lý mạn) | Trục thần kinh – miễn dịch: rối loạn tâm lý kéo theo thay đổi Cytokine và trục HPA. | Kết hợp can thiệp tâm lý, châm cứu; theo dõi cải thiện giấc ngủ, Cortisol, IL-6 nếu cần. |

 

Gợi ý bảng xét nghiệm cơ bản (khuyến nghị cho hồ sơ khám tích hợp):

  • Cấp độ cơ bản (phòng khám): CBC, CRP/ hs-CRP, ALT/ AST, Creatinine, TSH, tổng Ig (IgG/ IgA/ IgM), IgE nếu nghi dị ứng.
  • Cấp độ mở rộng (khi cần/ hoặc nghiên cứu): sIgA phân hoặc nước bọt, Cytokine panel (IL-6, TNF-α, IL-1β, IL-10, IL-17), dòng tế bào (CD4/CD8/Treg), zonulin, LPS, FeNO (phổi), microbiome 16S.
  • Thời điểm lấy mẫu: trước điều trị, giữa giai đoạn (4 – 8 tuần tuỳ can thiệp), kết thúc (12 tuần), và theo dõi (24 tuần) cho các can thiệp điều dưỡng.

 

Ý tưởng nghiên cứu: giao thức sơ bộ RCT – “Công thức Bổ Tỳ X” vs Placebo:

Tiêu đề: Nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả và cơ chế miễn dịch của “Công thức Bổ Tỳ X” ở bệnh nhân có hội chứng Tỳ hư (YHCT) kèm rối loạn chức năng tiêu hóa mạn.

Mục tiêu chính:

  1. Đánh giá hiệu quả lâm sàng của Công thức Bổ Tỳ X so với placebo trên triệu chứng Tỳ hư sau 12 tuần (tỷ lệ triệu chứng YHCT được chuẩn hoá).
  2. Đánh giá sự thay đổi các chỉ dấu miễn dịch: sIgA phân, IL-6, TNF-α, CRP và tỷ lệ Treg/ Th17.

Mục tiêu phụ:

  • Thay đổi cấu trúc hệ vi sinh vật ở một phụ nhóm.
  • An toàn (chức năng gan, thận) và tỉ lệ tác dụng phụ.

Thiết kế nghiên cứu:

  • Loại: ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược, nhóm song song.
  • Thời gian theo dõi: 12 tuần điều trị + 12 tuần theo dõi (tổng 24 tuần).
  • Cỡ mẫu: sơ bộ 90 bệnh nhân (45 mỗi nhóm) — mô tả chi tiết cỡ mẫu bên dưới.

Tiêu chuẩn tuyển chọn:

Tiêu chuẩn bao gồm:

  • Tuổi 18 – 65.
  • Được chẩn đoán hội chứng Tỳ hư theo tiêu chuẩn YHCT (bảng triệu chứng chuẩn hoá, điểm cắt >= X).
  • Triệu chứng kéo dài >= 3 tháng, ảnh hưởng chức năng hàng ngày.
  • Khả năng tuân thủ và ký cam kết tham gia nghiên cứu.

Tiêu chuẩn loại trừ:

  • Bệnh tiêu hóa hữu cơ rõ rệt (IBD, bệnh Celiac, ung thư).
  • Dùng kháng sinh, Corticosteroids hoặc thuốc ức chế miễn dịch trong 4 tuần trước thử nghiệm.
  • Có thai hoặc cho con bú.
  • Bệnh gan/ thận nặng (ALT/ AST > 3x ULN, eGFR < 45 ml/phút/1,73m2 da).
  • Dị ứng với thành phần thuốc thử.

Can thiệp:

  • Nhóm can thiệp: Công thức Bổ Tỳ X – dạng cốm/ viên đong chuẩn (liều tiêu chuẩn), dùng 2 lần/ ngày trong 12 tuần.
  • Nhóm đối chứng: Placebo tương tự hình dạng/ hương vị.

Lưu ý công thức: ghi rõ thành phần dược liệu, nguồn gốc, chuẩn hoá marker hoạt tính (ví dụ polysaccharide %). Chuẩn hoá và kiểm định độc tính trước khi bắt đầu.

Endpoints/ Đo lường:

Endpoint chính (lâm sàng): điểm triệu chứng Tỳ hư đã được chuẩn hoá (scale 0 – 100) thay đổi từ cơ bản đến 12 tuần.

Endpoint chính (sinh học): sự thay đổi IL-6 serum từ cơ bản đến 12 tuần (hoặc sIgA phân – nếu muốn nhấn mạnh niêm mạc).

Endpoints phụ: CRP, TNF-α, sIgA phân, tỷ lệ Treg/ Th17 (flow cytometry), hệ vi sinh vật (16S) ở phụ nhóm; tỉ lệ cải thiện ≥ 50% điểm triệu chứng; an toàn (ALT/AST, creatinine, AE).

Lịch lấy mẫu:

  • Baseline (Tuần 0): triệu chứng, CBC, CRP, IL-6, TNF-α, sIgA phân, chức năng gan – thận, các dòng tế bào, mẫu phân (hệ vi sinh vật).
  • Tuần 4: triệu chứng, CRP, ALT/ AST, AE.
  • Tuần 8: triệu chứng, CRP, IL-6 (tuỳ chọn), AE.
  • Tuần 12 (kết thúc điều trị): tất cả xét nghiệm cơ bản lặp lại.
  • Tuần 24 (follow-up): triệu chứng, CRP, AE, chức năng gan/ thận.

Cỡ mẫu & phân tích thống kê (sơ bộ):

  • Giả định: mong muốn phát hiện sự khác biệt trung bình IL-6 giữa hai nhóm tương đương  Cohen’s d = 0.6 (trung bình). Với α = 0.05 và power 80%, cần ~45 bệnh nhân/ nhóm. (Nếu chọn endpoint chính là điểm triệu chứng, tính toán cỡ mẫu phải dùng SD thực tế của scale). Cần hiệu chỉnh tăng 10–15% cho mất theo dõi.
  • Phân tích: ý định điều trị (ITT) chính; giao thức phân tích phụ. So sánh trung bình bằng t-test/ ANCOVA (điều chỉnh cơ bản), phân tích lặp lại (mixed models) cho dữ liệu theo thời gian. Phân tích hệ vi sinh vật: đa dạng alpha/ beta, sự khác biệt (DESeq2 hoặc ANCOM) – phụ nhóm.

Giám sát an toàn:

  • Báo cáo AE/ SAE theo quy định; tạm dừng nếu có tỷ lệ AE nghiêm trọng khác biệt.
  • Hội đồng độc lập giám sát dữ liệu (DSMB) nếu quy mô lớn hoặc rủi ro cao.

Đạo đức & Pháp lý:

  • Phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức nghiên cứu y sinh địa phương.
  • Ký cam kết rõ ràng (nội dung nghiên cứu, quyền rút lui, bảo mật dữ liệu).
  • Tiêu chuẩn GMP cho sản phẩm thử nghiệm; thử nghiệm độc tính tiền lâm sàng có thể là cần thiết.

Ghi chép & Chất lượng dữ liệu

  • Sử dụng CRF điện tử (eCRF).
  • Đào tạo cán bộ thu mẫu, bảo quản mẫu sinh học (−80°C cho cytokine/ microbiome).

Kết quả mong đợi và ứng dụng

  • Nếu công thức giảm IL-6 và tăng sIgA/ cải thiện triệu chứng: bằng chứng hỗ trợ hiệu quả điều hòa miễn dịch và lâm sàng → có thể đề xuất mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, hoặc chuyển sang nghiên cứu cơ chế in vivo/ in vitro.

TS. BS. THÁI HUY PHONG – CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG VIỆN.

BS CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN – BS ĐỖ TRẦN KHÁNH VI – THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG VIỆN.

BAN LÂM SÀNG VIỆN Y DƯỢC VIỆT.

.VIMP.