- Tổng quan bệnh lý mạch vành:
Bệnh mạch vành (BMV) là tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành do xơ vữa động mạch, dẫn đến giảm tưới máu cơ tim. Y học hiện đại xác định đây là nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực và suy tim.
Trong Đông y, BMV thuộc phạm trù “tâm thống” (đau tim), “huyễn vựng” (chóng mặt), “chứng tí” (tắc nghẽn) với căn nguyên liên quan đến:
- Khí trệ – Huyết ứ (lưu thông máu kém, gây xơ vữa).
- Đàm thấp (mỡ máu cao, tạo mảng xơ vữa).
- Âm dương lưỡng hư (tim yếu, thiếu dưỡng chất nuôi cơ tim).
Hướng tiếp cận Đông y hiện đại:
- Hoạt huyết hóa ứ: Tăng tuần hoàn, giảm huyết khối.
- Giáng mỡ máu, ổn định đường huyết: Kiểm soát yếu tố nguy cơ.
- Điều hòa thần kinh thực vật: Ổn định nhịp tim, chống co thắt.
- Bảo vệ nội mô mạch máu: Ngăn chặn tổn thương mạch.
- Cơ chế hoạt chất trong điều trị Đông y:
2.1. Nhóm hoạt chất hoạt huyết – bảo vệ nội mô mạch vành: Cơ chế: Giảm huyết khối, giãn động mạch vành, tăng tưới máu cơ tim.
Các thảo dược như Đan sâm (Salvia miltiorrhiza), Xuyên khung (Ligusticum chuanxiong), Ích mẫu (Leonurus japonicus) chứa:
- Tanshinone IIA (Đan sâm): Giãn mạch, chống oxy hóa, bảo vệ nội mô.
- Ligustrazine (Xuyên khung): Ức chế kết tập tiểu cầu, cải thiện vi tuần hoàn.
- Leonurine (Ích mẫu): Chống viêm, giảm xơ vữa động mạch.
2.2. Nhóm hoạt chất giáng lipid – chống xơ vữa: Cơ chế: Ức chế hình thành mảng xơ vữa, giảm viêm, bảo vệ nội mô.
Các vị thuốc như Sơn tra (Crataegus pinnatifida), Nghệ (Curcuma longa), Hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum) có:
- Flavonoids (Sơn tra): Giảm cholesterol LDL, tăng HDL, chống oxy hóa.
- Curcumin (Nghệ): Ức chế viêm mạch máu, ổn định mảng xơ vữa.
- Tetrahydroxystilbene glucoside (Hà thủ ô đỏ): Bảo vệ tế bào nội mô mạch máu.
2.3. Nhóm hoạt chất ổn định nhịp tim – điều hòa thần kinh thực vật: Cơ chế: Hỗ trợ kiểm soát nhịp tim, giảm loạn nhịp, ổn định huyết áp.
Các dược liệu như Huyền sâm (Scrophularia ningpoensis), Câu đằng (Uncaria rhynchophylla), Táo nhân (Ziziphus jujuba) chứa:
- Rhynchophylline (Câu đằng): Ức chế kênh calci, giảm loạn nhịp tim.
- Jujuboside A (Táo nhân): An thần, điều hòa thần kinh tim.
- Iridoid glycosides (Huyền sâm): Giảm huyết áp, ổn định nhịp tim.
2.4. Nhóm hoạt chất bảo vệ tim mạch toàn diện: Cơ chế: Tăng sức bền cơ tim, chống oxy hóa, hỗ trợ hồi phục tim tổn thương.
Các vị thuốc như Tam thất (Panax notoginseng), Sâm (Panax ginseng), Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis) chứa:
- Ginsenosides (Nhân sâm, Tam thất): Cải thiện sức co bóp tim, bảo vệ tế bào cơ tim.
- Cordycepin (Đông trùng hạ thảo): Chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu, giảm viêm.
- Ứng dụng trong điều trị thực tế:
3.1. Bài thuốc kết hợp Đông – Tây y:
Hoạt Huyết Dưỡng Tâm dành cho người có nguy cơ cao (đau thắt ngực, thiếu máu cơ tim nhẹ): Dùng 2 lần/ngày, kết hợp thuốc Tây kiểm soát huyết áp, mỡ máu.
- Đan sâm 20g
- Xuyên khung 12g
- Sơn tra 15g
- Táo nhân 12g
- Tam thất 6g
Tâm Mạch An hỗ trợ người bệnh mạch vành mạn tính: Dùng sắc uống hoặc viên hoàn, viên nang hỗ trợ sức khỏe tim mạch lâu dài.
- Nhân sâm 10g
- Đông trùng hạ thảo 5g
- Tam thất 5g
- Huyền sâm 12g
- Câu đằng 10g
3.2. Ứng dụng trong thực phẩm chức năng:
- Viên nang chiết xuất Tanshinone IIA từ Đan sâm giúp tăng tuần hoàn mạch vành.
- Cordycepin từ Đông trùng hạ thảo có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu.
- Kết luận:
Đông y hiện đại không chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống mà còn được chứng minh qua các nghiên cứu dược lý về hoạt chất. Sự kết hợp giữa Đông y và Tây y trong điều trị bệnh mạch vành giúp tối ưu hiệu quả, vừa kiểm soát triệu chứng vừa bảo vệ tim mạch lâu dài.
Định hướng phát triển:
- Chuẩn hóa dược liệu và chiết xuất hoạt chất sinh học.
- Phối hợp Đông Tây y theo cơ chế khoa học.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại trong bào chế.
Đăng ký tư vấn sức khỏe, khám chữa bệnh Đông Tây y kết hợp tại: https://kcb.yduocbachphuong.com/