(Áp dụng cho hóa trị, điều trị nhắm trúng đích, miễn dịch – sinh học).

- Đau do độc tính thần kinh ngoại biên (Peripheral Neuropathy):
Vùng đau:
- Đầu chi: ngón tay, bàn tay, cẳng tay.
- Bàn chân, ngón chân, cẳng chân.
- Cảm giác tê rần – châm chích – bỏng rát – như kim châm.
Thuốc hay gây:
- Platin: Cisplatin, Oxaliplatin, Carboplatin.
- Taxane: Paclitaxel, Docetaxel.
- Vinca alkaloid: Vincristine, Vinblastine.
- Bortezomib (đa u tủy).
- Một số thuốc nhắm trúng đích gây thần kinh ngoại biên nhẹ.
Hướng xử lý:
- Giảm liều hoặc giãn chu kỳ nếu nặng.
- Dùng bổ sung:
- Gabapentin/ Pregabalin.
- Duloxetine.
- Alpha-lipoic acid.
- Vitamin nhóm B (không lạm dụng liều cao).
- Vật lý trị liệu + châm cứu hỗ trợ.
- Theo dõi hàng chu kỳ để ngăn tiến triển mạn tính.
- Đau cơ – đau khớp (Myalgia/ Arthralgia):
Vùng đau:
- Khớp đầu gối, khuỷu tay, cổ tay.
- Vai – hông – liên sườn.
- Cơ toàn thân (như đau nhức khi bị cảm cúm).
Thuốc hay gây:
- Taxane (Paclitaxel).
- Thuốc nội tiết (đặc biệt ức chế aromatase).
- Interferon.
- Thuốc nhắm trúng đích (Imatinib, Dasatinib…).
Hướng xử lý:
- Thuốc giảm đau thông thường: Paracetamol.
- NSAIDs (nếu không chống chỉ định).
- Giãn cơ.
- Massage – chườm ấm.
- Đánh giá viêm cơ thực sự để điều chỉnh phác đồ.
- Đau kiểu viêm niêm mạc (Mucositis Pain):
Vùng đau:
- Miệng – lợi – lưỡi (loét miệng, đau rát).
- Họng.
- Thực quản.
- Có thể lan dạ dày – ruột → đau bụng, đau quặn.
Thuốc gây:
- Methotrexate.
- 5-FU, Capecitabine.
- Các phác đồ phối hợp (FOLFIRI, FOLFOX…).
Hướng xử lý:
- Súc miệng NaCl 0,9% hoặc hỗn hợp natri bicarbonate.
- Gel bôi miệng Lidocain.
- Dùng thuốc giảm đau dạng uống/ khí dung.
- Chú ý phòng loét miệng từ đầu.
- Với loét nặng: tạm ngưng thuốc hoặc giảm liều.
- Đau bụng – đau quặn do rối loạn tiêu hóa:
Vùng đau:
- Đau thượng vị.
- Đau quặn bụng, dọc khung đại tràng.
- Đau bụng do tiêu chảy mất nước.
Thuốc gây:
- Irinotecan..
- 5-FU
- Một số thuốc nhắm trúng đích gây tiêu chảy mạnh (EGFR inhibitors).
- Cytokine therapy.
Hướng xử lý:
- Bù nước, điện giải sớm.
- Loperamide nếu tiêu chảy nặng.
- Theo dõi nguy cơ thủng ruột (hiếm) ở bệnh nhân dùng Bevacizumab.
- Điều chỉnh liều.
- Đau đầu:
Vùng đau:
- Vùng thái dương.
- Sau gáy, cơ thang.
- Đau đầu âm ỉ kéo dài.
Thuốc gây:
- Các thuốc nhắm trúng đích (EGFR, VEGF inhibitors).
- Thuốc miễn dịch (Checkpoint inhibitors).
- Interferon.
Hướng xử lý:
- Kiểm tra huyết áp (nhiều thuốc gây tăng huyết áp → đau đầu).
- Giảm đau thông thường.
- Nếu đau dữ dội: loại trừ viêm màng não vô khuẩn do thuốc ức chế miễn dịch.
- Đau do viêm da – ban đỏ – phản ứng da – móng:
Vùng đau:
- Da mặt, lưng.
- Bàn tay, bàn chân (HFS – hội chứng bàn tay bàn chân gây rát bỏng).
- Da quanh móng → đau nhói, sưng.
Thuốc gây:
- Capecitabine.
- Sorafenib, Sunitinib.
- EGFR inhibitors (Erlotinib, Gefitinib).
Hướng xử lý:
- Kem dưỡng ẩm, urea nồng độ thấp.
- Bôi Corticoid nhẹ.
- Tránh cọ xát cơ học.
- Giảm liều khi nặng.
- Đau ngực – đau kiểu màng phổi hoặc tim mạch:
Vùng đau:
- Đau trước ngực.
- Đau kiểu thắt ngực.
- Khó thở kèm đau.
Thuốc gây:
- Doxorubicin (gây độc tim).
- 5-FU (co thắt mạch vành).
- Bevacizumab (tăng huyết áp, biến cố tim mạch).
Hướng xử lý: Đây là nhóm nguy hiểm – phải báo bác sĩ ngay để được theo dõi & điều trị tích cực:
- Điện tâm đồ.
- Siêu âm tim.
- Ngưng thuốc nghi ngờ.
- Xử trí biến cố tim mạch sớm.
- Đau cơ hoành – đau xương khiến bệnh nhân “nhức tận tủy”:
Vùng đau:
- Cột sống.
- Xương chậu.
- Xương dài (đùi, cẳng chân, cánh tay).
Thuốc gây:
- G-CSF (Filgrastim) dùng để kích bạch cầu → gây đau xương rất thường gặp.
- Một số thuốc miễn dịch.
Hướng xử lý:
- Paracetamol, NSAIDs nếu phù hợp.
- Claritin (Loratadin) có tác dụng giảm đau xương do G-CSF ở nhiều bệnh nhân.
- Theo dõi chuyển biến nếu đau lan rộng.
- Đau kiểu bốc hoả, nóng rát, co rút cơ:
Vùng đau:
- Ngực.
- Lưng.
- Hông.
- Cơ bắp lớn.
Thuốc gây:
- Thuốc nội tiết trị ung thư vú: Tamoxifen, Aromatase inhibitor.
- Thuốc ức chế GnRH.
Hướng xử lý:
- Tập thở – thư giãn.
- Kiểm soát stress.
- Giảm đau nhẹ.
- Điều chỉnh pH da, ăn uống điều độ.
Đã sao chép link bài viết!
