ANTIOSTER CẢI TIẾN

1/ Cơ chế theo thành phần:

Cao xương cá sấu (collagen type I + khoáng xương dạng hydroxyapatite vi tinh thể):

  • Ma trận nền xương: Collagen peptide kích hoạt biệt hoá tạo cốt bào (↑ALP, Collagen I, Osteocalcin; liên quan PI3K/Akt/Wnt) và cải thiện BMD trong RCT trên phụ nữ sau mãn kinh.
  • Khoáng hóa “dịu” hơn: hydroxyapatite vi tinh thể (MCH) cho hiệu ứng ức chế hủy xương tương đương calcium citrate/ carbonate nhưng ít làm tăng đột ngột calci máu, phù hợp dùng lâu dài.

 

Magnesium (lactate dihydrate):

  • Đồng yếu tố khoáng hoá & nội tiết: Mg tham gia tinh thể hydroxyapatite, điều hòa PTH/ vitamin D và miễn dịch xương. Hấp thu ruột phụ thuộc kênh TRPM6 (chịu ảnh hưởng tín hiệu EGF).

 

Mật nhân – Eurycoma longifolia (quassinoid: eurycomanone, v.v.):

  • Tạo xương & ức chế hủy xương (tiền lâm sàng): tăng biểu hiện BMP-2, Runx2, ALP, Collagen I, OCN trên tế bào tạo cốt; giảm NFATc1, TRAP, cathepsin-K trên tế bào hủy xương; cải thiện hình thái bè xương ở mô hình thiếu Androgen.
  • Nội tiết – vận động: có xu hướng tăng Testosterone tự do ở người (bằng chứng lâm sàng còn hạn chế), gián tiếp thuận lợi cho khối cơ – xương khi phối hợp tập luyện.

 

Tục đoạn – Dipsacus asper (asperosaponin VI là hoạt chất chủ lực):

  • Kích hoạt tạo xương: Asperosaponin VI thúc đẩy BMP-2/ Smad, ERK/ JNK, Wnt/ β-catenin, tăng ALP/ Collagen I/ Osteocalcin; hỗ trợ liền xương và tăng biểu hiện OPG.
  • Giảm hủy xương: điều hòa RANKL/ OPG, ức chế NF-κB/ NFATc1 của tế bào hủy xương.

 

Đỗ trọng – Eucommia ulmoides (iridoid: aucubin, geniposidic acid; lignan: pinoresinol diglucoside):

  • Hai hướng đồng thời: (i) Tạo xương qua BMP-2/ SmadWnt/ β-catenin, (ii) Kháng hủy xương bằng tăng OPG/ RANKL; đồng thời chống oxy hoá/ viêm. Tổng quan 2025 ghi nhận nhất quán trên nhiều mô hình.
  • Tổng hòa cơ chế (tư duy công thức):

Nền & nguyên liệu (collagen peptide + hydroxyapatite + Mg) → Tín hiệu tạo xương (Asperosaponin VI, Eucommia lignan/ Iridoid, Quassinoid của Mật nhân) → Cân bằng tái cấu trúc (↑OPG/ ↓RANKL, ↓NF-κB/ NFATc1) → Ma trận trưởng thành & khoáng hoá (ALP↑, OCN↑, hydroxyapatite ổn định).

ANTI OSTER CẢI TIẾN

2/ Con đường sinh học – khả dụng (ADME) & điểm tối ưu hoá:

Collagen/ “cao xương”:

  • Hấp thu: thủy phân tiêu hoá → di/ tri-peptide chứa hydroxyproline (như Pro-Hyp) hấp thu qua PepT1; xuất hiện trong huyết tương rồi phân bố đến mô liên kết (da, sụn, xương).
  • Hiệu ứng: peptide tín hiệu kích hoạt tạo cốt bào; MCH giải phóng Ca/ P từ từ, giảm “spike” calci máu mà vẫn ức chế tiêu xương.

Magnesium lactate:

  • Hấp thu ruột: chủ yếu qua TRPM6 (đường chủ động) và kênh thụ động; EGF làm tăng dòng Mg vào tế bào; đào thải chủ yếu qua thận.

Mật nhân (quassinoid):

  • Đặc tính: phân tử tương đối kỵ nước, chuyển hoá gan (pha I/ II). Dữ liệu PK người còn hạn chế; hiệu lực xương hiện chủ yếu từ mô hình tiền lâm sàng và một số nghiên cứu can thiệp ngắn hạn.

Tục đoạn – Asperosaponin VI (Saponin):

  • Thách thức BA: Saponin khả dụng đường uống thấp (thấm kém, bất ổn tiêu hoá). Giải pháp bào chế (tạo micelle/ phospholipid complex) đã cho thấy ↑Cmax và BA tương đối ~3,3 lần so với dạng thường.
  • Ý nghĩa lâm sàng: tăng nồng độ đỉnh giúp “đủ ngưỡng” kích hoạt các trục BMP-2/ Wnt tại mô xương. (Suy luận dựa trên dữ liệu PK–PD hiện có).

Đỗ trọng – Iridoid/ Lignan:

  • Phụ thuộc hệ vi sinh ruột: Geniposide → Genipin bởi β-glucosidase vi khuẩn, sau đó mới hấp thu; Aucubin đường uống ở chuột có BA ~19%. Điều này giải thích biến thiên đáp ứng cá thể.
  • Hàm ý: chăm sóc hệ vi sinh (pre/ probiotic nhẹ) hoặc bào chế hỗ trợ hoà tan có thể tăng BA; cơ sở chung về vai trò microbiome trong sinh khả dụng polyphenol/ thiên nhiên đã được tổng quan.

 

3/ Sơ đồ “đường đi” rút gọn (ASCII):

Nền dinh dưỡng (collagen peptide + MCH + Mg).

PepT1 (Pro-Hyp…)/ hòa tan Ca-P ổn định/ TRPM6 (Mg).

→ máu → tạo cốt bào: BMP-2/ Smad, Wnt/ β-catenin, Runx2/ Osx ↑ → ma trận Collagen I ↑ → ALP ↑ → khoáng hoá hydroxyapatite

Tín hiệu thực vật (Asperosaponin VI; Aucubin/ Geniposidic acid/PDG; Quassinoid EL)
OPG/ RANKL cân bằng lại (↑OPG, ↓RANKL) & NF-κB/ NFATc1 ↓ → hủy cốt bào giảm → turnover nghiêng về tạo xương.

 

4/ Gợi ý kỹ thuật bào chế – tối ưu BA (ứng dụng thực tế):

  • Cao xương cá sấu: ưu tiên Collagen thuỷ phân <2 kDa giàu Pro-Hyp; phần khoáng ở dạng MCH/ ossein-hydroxyapatite để hạn chế “spike” Ca máu mà vẫn ức chế tiêu xương.
  • Tục đoạn: chuẩn hoá Asperosaponin VI; áp dụng micelle/ phospholipid complex (hoặc tự lắp ghép với muối mật–phospholipid) để ↑BA 2–3×.
  • Đỗ trọng: chuẩn hoá Aucubin/ Geniposidic acid/ pinoresinol diglucoside; cân nhắc tiền – sinh khả dụng qua microbiome (pre/ probiotic nhẹ) hoặc dạng giải phóng kéo dài để mô phỏng phơi nhiễm sinh lý.
  • Mật nhân (EL): dùng chiết xuất chuẩn hoá Quassinoid, phối tập luyện sức mạnh để khuếch đại đường tín hiệu Androgen–IGF–xương (bằng chứng còn hạn chế ở người).

 

5/ Theo dõi hiệu quả – an toàn:

  • Chỉ dấu theo dõi: P1NP/ ALP xương (tạo xương), CTX-I (tiêu xương), OCN; cùng Ca, Mg, 25-OH-D và đánh giá BMD theo lịch.
  • Lưu ý an toàn:
    • Asperosaponin VI có hoạt tính kháng kết tập tiểu cầu → thận trọng khi dùng chung thuốc chống đông/ kháng kết tập.
    • Eurycoma longifolia: bằng chứng người về xương còn hạn chế; báo cáo rủi ro gan thỉnh thoảng được nêu → tránh ở người bệnh gan/ ung thư tiền liệt tuyến, phụ nữ có thai/ cho con bú; dùng theo liều chuẩn hoá.

Bản Antioster cải tiến với Tục đoạn + Đỗ trọng đặt “tín hiệu tạo xương/ kháng hủy xương” (BMP-2/ Smad, Wnt/ β-catenin, OPG/ RANKL) lên trên nền ma trận & khoáng hoá (Collagen peptide + MCH + Mg). Đường sinh học – khả dụng quan trọng nhất: PepT1 cho peptide collagen, TRPM6 cho Mg, và vi sinh ruột cho iridoid (Đỗ trọng); riêng Saponin của Tục đoạn cần tối ưu bào chế để vượt rào sinh khả dụng. Cấu trúc này tạo công thức có logic cơ chế rõ ràng, dễ chuẩn hoá nguyên liệu – công nghệ, và thuận lợi theo dõi bằng chỉ dấu xương định kỳ.

 

6/ Liên kết cơ chế thành “chu trình 4 tầng”:

  1. Tầng 1 – Nền khung cấu trúc:
    • Collagen peptide (Pro-Hyp, Hyp-Gly) → tín hiệu cho tạo cốt bào.
    • Hydroxyapatite vi tinh thể (MCH) → khoáng hoá bền vững, tránh “spike” Ca máu.
    • Mg → đồng yếu tố của ALP, vitamin D, PTH, giúp kết tinh hydroxyapatite đều đặn.
  2. Tầng 2 – Tín hiệu thực vật tạo xương:
    • Tục đoạn – Asperosaponin VI: kích BMP-2/ Smad, Wnt/ β-catenin.
    • Đỗ trọng – Iridoid/ Lignan: phối hợp BMP-2/ Wnt, tăng OPG.
    • Mật nhân – Quassinoid: tăng Runx2, Collagen I, Osteocalcin, đồng thời có hướng androgenic nhẹ.
  3. Tầng 3 – Kiểm soát hủy xương:
    • OPG/ RANKL cân bằng lại → ↓NF-κB, NFATc1, TRAP, Cathepsin-K → ức chế hủy cốt bào.
    • Các chất chống oxy hoá (Iridoid, Lignan, Saponin) hạn chế viêm mạn tính quanh xương.
  4. Tầng 4 – Ứng dụng hệ thống:
    • Xương → tăng mật độ, giảm loãng xương.
    • Khớp & cơ → Collagen peptide, Quassinoid, Iridoid hỗ trợ viêm khớp nhẹ, tăng cơ.
    • Toàn thân → cân bằng miễn dịch, chống oxy hoá, cải thiện nội tiết tố.

 

7/ Minh họa cơ chế – sơ đồ dòng chảy:

[Collagen peptide + Hydroxyapatite + Mg].

↓ PepT1 / TRPM6 / hòa tan Ca-P

→ Tạo khung nền (Collagen I + khoáng hóa)

 

[Tục đoạn Asperosaponin VI] + [Đỗ trọng Iridoid/ Lignan] + [Mật nhân Quassinoid]

↓ (BMP-2/ Smad, Wnt/ β-catenin, Runx2/ Osx, OPG↑)

→ Tạo cốt bào ↑    Hủy cốt bào ↓

 

=> [Cân bằng tái cấu trúc xương nghiêng về tạo xương]

=> [↑Mật độ xương, ↑độ bền cơ – xương – khớp]

 

8/ Ứng dụng lâm sàng tiềm năng:

  • Người loãng xương sau mãn kinh/ tuổi già: → Nâng BMD, cải thiện marker tạo xương (P1NP, ALP xương).
  • Gãy xương, sau phẫu thuật chỉnh hình: → Tục đoạn + Đỗ trọng có chứng cứ tăng tốc liền xương trong mô hình động vật.
  • Vận động viên, người tập luyện: → Collagen peptide + Mg + Mật nhân → cải thiện sức mạnh cơ – xương, phục hồi sau vận động nặng.
  • Viêm khớp, đau mỏi xương khớp mạn: → Iridoid Đỗ trọng, Saponin Tục đoạn → kháng viêm, chống oxy hóa, hỗ trợ khớp.

 

9/ Hướng nghiên cứu bổ sung:

  1. Dược động học (PK) – BA ở người:
    • Asperosaponin VI: cần thử BA sau bào chế (micelle/ phospholipid complex).
    • Iridoid Đỗ trọng: cần nghiên cứu microbiome liên quan.
  2. Chỉ dấu sinh học (Biomarkers):
    • Tạo xương: P1NP, ALP xương, Osteocalcin.
    • Tiêu xương: CTX-I, TRAP5b.
    • Khoáng: Ca, Mg, 25(OH)D, PTH.
  3. Lâm sàng giai đoạn I–II:
    • Đối tượng: phụ nữ sau mãn kinh BMD thấp, hoặc bệnh nhân sau gãy xương.
    • Đo BMD (DEXA), chỉ dấu huyết thanh, an toàn gan thận, chức năng đông máu.

 

10/ “1 trang triển khai” cho hội thảo – tài liệu:

  • Khung 4 tầng cơ chế (Nền – Tín hiệu – Kiểm soát – Ứng dụng).
  • Sơ đồ dòng chảy PepT1 / TRPM6 / microbiome.
  • Danh mục chỉ dấu xét nghiệm theo dõi.
  • Ứng dụng lâm sàng tiêu biểu.
  • Cảnh báo tương tác (kháng kết tập tiểu cầu, bệnh gan, ung thư phụ thuộc Androgen).

 

(Ban công nghệ – Ban lâm sàng Viện Y Dược Việt).

.VIMP.