Trong các đợt khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm mỡ máu gần như là “món quen thuộc”. Nhiều người khi thấy kết quả nằm trong giới hạn tham chiếu liền thở phào và nghĩ rằng mình hoàn toàn an toàn. Nhưng thực tế, cùng một chỉ số LDL-C, người này có thể bình yên, trong khi người khác lại đứng trước nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Điều này được nhấn mạnh trong Hướng dẫn mới nhất của ESC/EAS (29/8/2025): kiểm soát mỡ máu, đặc biệt là LDL-Cholesterol, phải dựa trên mức độ nguy cơ tim mạch cá thể hóa, chứ không thể chỉ nhìn vào một con số “bình thường”.
TIÊU CHÍ XẾP NHÓM NGUY CƠ TIM MẠCH:
(Theo SCORE2/ SCORE2-OP và tình trạng lâm sàng):
- Nguy cơ thấp: SCORE2 < 2%.
- Nguy cơ trung bình: SCORE2 ≥ 2% & < 10%, hoặc ĐTĐ type 1 <35 tuổi, type 2 <50 tuổi, <10 năm, chưa có yếu tố nguy cơ khác.
- Nguy cơ cao: SCORE2 ≥10% & <20%, hoặc có một yếu tố rất cao (LDL-C ≥190 mg/dL, HA ≥180/110 mmHg…), hoặc ĐTĐ kéo dài ≥10 năm.
- Nguy cơ rất cao: Có ASCVD xác định, hoặc SCORE2 ≥ 20%, hoặc ĐTĐ kèm tổn thương cơ quan đích.
- Nguy cơ cực kỳ cao: ASCVD tái phát dù đã điều trị nền tối đa.
MỤC TIÊU LDL-C THEO NHÓM NGUY CƠ:
- Thấp: <116 mg/dL.
- Trung bình: <100 mg/dL.
- Cao: <70 mg/dL và giảm ≥50%.
- Rất cao: <55 mg/dL (giảm ≥50%).
- Cực kỳ cao: <40 mg/dL.
ĐÔNG – TÂY Y KẾT HỢP VÀ TÂN PHƯƠNG:
- Tây y – Cơ chế thuốc hạ mỡ máu:
- Statin: ức chế HMG-CoA reductase → giảm tổng hợp Cholesterol tại gan.
- Ezetimibe: chặn hấp thu Cholesterol tại ruột non.
- PCSK9 inhibitors (Alirocumab, Evolocumab): tăng tái thu LDL receptor ở gan → loại bỏ LDL-C khỏi máu.
- Bempedoic acid: ức chế ATP-citrate lyase, giảm tổng hợp Cholesterol sớm hơn Statin.
- Inclisiran (siRNA): ức chế biểu hiện PCSK9 ở mức gene → hiệu quả kéo dài.
- Đông y – Nhìn từ tạng phủ và dược liệu:
- Can (Gan): chủ sơ tiết, điều đạt khí cơ, liên quan trực tiếp đến chuyển hóa lipid.
- Tỳ: chủ vận hóa thủy cốc, khi hư yếu dễ sinh thấp – đàm, tạo “đàm trọc” → rối loạn mỡ máu.
- Thận: căn nguyên tiên thiên, liên hệ mạch xung – nhâm, suy yếu dễ làm giảm khả năng điều hòa mỡ máu.
Một số vị thuốc:
- Sơn tra (Crataegus pinnatifida): chứa Flavonoid, Triterpenic acid → tăng chuyển hóa lipid, cải thiện lipase huyết tương.
- Đan sâm (Salvia miltiorrhiza): có Tanshinone, Salvianolic acid → chống oxy hóa, cải thiện chức năng nội mạc mạch máu.
- Nghệ (Curcuma longa): Curcumin → giảm peroxid hóa lipid, ức chế NF-κB, điều hòa con đường AMPK.
- Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus): Astragaloside IV → bảo vệ nội mô, tăng NO, giảm viêm mạch.
- Tân phương Đông dược – Hướng hiện đại hóa:
- Cao chuẩn hóa kết hợp: Sơn tra – Đan sâm – Nghệ, tạo viên nang có định lượng Flavonoid, Tanshinone và Curcumin.
- Cơ chế sinh học:
- Kích hoạt AMPK pathway → tăng oxy hóa acid béo, giảm lipogenesis.
- Điều hòa SREBP-1c & PPAR-α → cải thiện chuyển hóa lipid – đường.
- Giảm viêm mạch qua ức chế NF-κB và giảm stress oxy hóa.
- Ứng dụng tại VIMP – Bách Phương: phối hợp điều trị nền bằng Statin + bổ trợ Tân phương Đông dược, vừa giảm LDL-C, vừa cải thiện vi tuần hoàn, hạn chế tác dụng phụ gan – cơ của Statin.
VÍ DỤ ỨNG DỤNG:
- Nam, 58 tuổi, tăng huyết áp, hút thuốc, LDL-C 130 mg/dL, SCORE2 = 15% → nguy cơ cao → Statin mạnh + Ezetimibe → Đông dược bổ trợ: viên nang “Can – Tỳ thông trọc” (Sơn tra, Đan sâm, Nghệ) → Mục tiêu LDL-C <70 mg/dL, giảm ≥50%.
- Nữ, 72 tuổi, nhồi máu cơ tim cũ → nguy cơ rất cao → Statin + Ezetimibe + cân nhắc PCSK9i → Đông y bổ trợ: Đan sâm, Hoàng kỳ tăng tuần hoàn, dưỡng tâm → Mục tiêu LDL-C <55 mg/dL, nếu tái phát biến cố → <40 mg/dL.
MINH TRIẾT TỪ Y HỌC TÍCH HỢP:
- Tây y: kiểm soát chặt chẽ chỉ số LDL-C, dựa trên bằng chứng thử nghiệm lâm sàng.
- Đông y: nhìn nhận toàn thể – gốc rễ Can, Tỳ, Thận; coi rối loạn lipid máu là biểu hiện của mất cân bằng âm dương – khí huyết.
- Tân phương: tiêu chuẩn hóa dược liệu, chứng minh cơ chế hoạt chất – con đường sinh học, kết hợp với thuốc tân dược để nâng cao hiệu quả, giảm tác dụng phụ, hướng tới cá thể hóa điều trị.
Kết luận: Đừng chủ quan khi mỡ máu “bình thường”. Hãy hiểu rằng mức LDL-C an toàn không chỉ phụ thuộc con số xét nghiệm mà còn phụ thuộc chính bạn đang ở nhóm nguy cơ nào. Điều trị hiệu quả nhất là kết hợp Đông – Tây y cùng Tân phương hiện đại hóa, để vừa hạ mỡ máu, vừa bảo vệ mạch máu, vừa nuôi dưỡng tổng thể cơ thể.
*****
PHÁC ĐỒ ỨNG DỤNG TÂN PHƯƠNG ĐÔNG DƯỢC KIỂM SOÁT MỠ MÁU:
(Tại VIMP – Y Dược Bách Phương).
- Sản phẩm Tân phương Đông dược đề xuất:
🔹 Viên nang Can – Tỳ Thông Trọc (VIMP LipidClear):
- Thành phần chính (cao chuẩn hóa):
- Sơn tra (Crataegus pinnatifida, Flavonoid ≥ 40 mg/ viên).
- Đan sâm (Salvia miltiorrhiza, Tanshinone IIA ≥ 10 mg/ viên).
- Nghệ (Curcuma longa, Curcumin ≥ 50 mg/ viên).
- Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus, Astragaloside IV ≥ 5 mg/ viên).
- Cơ chế sinh học:
- Hoạt hóa AMPK pathway → tăng oxy hóa acid béo, giảm tổng hợp lipid.
- Ức chế SREBP-1c, HMG-CoA reductase tự nhiên → giảm tổng hợp Cholesterol.
- Ức chế viêm mạch qua NF-κB, giảm stress oxy hóa.
- Cải thiện tuần hoàn vi mạch, bảo vệ nội mô → giảm nguy cơ xơ vữa.
- Liều gợi ý: 2 viên/ lần × 2 lần/ ngày, dùng sau ăn.
- Kết hợp với Tây y theo mức nguy cơ:
🔸 Nguy cơ Trung bình (LDL-C mục tiêu <100 mg/dL):
- Tây y: Statin liều thấp (Atorvastatin 10 mg hoặc Rosuvastatin 5 mg).
- Đông dược: VIMP LipidClear 2v × 2 lần/ ngày.
- Mục tiêu: Vừa kiểm soát LDL, vừa tăng tuần hoàn máu, cải thiện chức năng Tỳ vận hóa để ngừa tái phát.
🔸 Nguy cơ Cao (LDL-C mục tiêu <70 mg/dL và giảm ≥50%);
- Tây y: Statin liều cao (Atorvastatin 40 mg hoặc Rosuvastatin 20 mg) ± Ezetimibe 10 mg.
- Đông dược: VIMP LipidClear 2v × 2 lần/ ngày.
- Cơ chế hỗ trợ: Giúp giảm viêm mạch, giảm đau cơ và rối loạn gan nhẹ do Statin.
🔸 Nguy cơ Rất cao (LDL-C <55 mg/dL):
- Tây y: Statin liều cao + Ezetimibe 10 mg ± PCSK9i (Alirocumab/ Evolocumab).
- Đông dược: VIMP LipidClear 2v × 2 lần/ ngày + thêm VIMP Tâm Mạch Khang (cao Đan sâm – Hoàng kỳ – Tam thất, định chuẩn Ginsenoside Rg1 ≥ 5 mg/ viên) 2v × 1 lần/ ngày.
- Ý nghĩa: Vừa hạ LDL, vừa bảo vệ tim mạch, giảm tái phát nhồi máu cơ tim.
🔸 Nguy cơ Cực kỳ cao (LDL-C <40 mg/dL):
- Tây y: Phối hợp mạnh ngay từ đầu (Statin liều tối đa + Ezetimibe + PCSK9i/ Inclisiran).
- Đông dược:
- VIMP LipidClear 2v × 2 lần/ ngày.
- VIMP Tâm Mạch Khang 2v/ ngày.
- VIMP Gan Thận Dưỡng Sinh (Cao Linh chi đỏ – Kỷ tử – Ngưu tất, định chuẩn Triterpenoid ≥ 20 mg/ viên): 2v × 1 lần/ ngày, giúp bảo vệ gan – thận khi dùng đa trị liệu.
- Lưu ý triển khai tại VIMP – Bách Phương:
- Đo LDL-C lại sau 8 – 12 tuần để điều chỉnh thuốc và liều Đông dược.
- Kết hợp lối sống: ăn ít mỡ bão hòa, bỏ thuốc lá, tập thể dục 150 phút/ tuần.
- Tư vấn cá thể hóa: người bệnh có bệnh gan mạn cần giảm liều Statin, khi đó Đông dược là lựa chọn bổ trợ quan trọng.
- Ưu thế Đông – Tây y kết hợp: giảm tác dụng phụ của Statin, hỗ trợ tuần hoàn vi mạch, giảm viêm mạn tính – điều mà thuốc Tây y đơn thuần chưa giải quyết triệt để.
Với phác đồ này, VIMP – Bách Phương có thể hình thành chuẩn điều trị tích hợp Đông – Tây y hiện đại, vừa tuân thủ khuyến cáo ESC/EAS 2025, vừa phát huy thế mạnh Tân phương Đông dược của mình.
BAN LÂM SÀNG VIỆN Y DƯỢC VIỆT.
Đăng ký tư vấn sức khỏe, khám chữa bệnh Đông Tây y kết hợp tại: https://kcb.yduocbachphuong.com/