MỞ ĐẦU:
Đại tràng – đoạn ruột già dài khoảng 1,5 m – là phần cuối của ống tiêu hóa, đóng vai trò chủ chốt trong việc hấp thu nước, muối khoáng và đào thải phân ra khỏi cơ thể. Nhưng khi đại tràng gặp trục trặc, sức khỏe toàn thân và cả đời sống tinh thần người bệnh đều bị ảnh hưởng sâu sắc. Bệnh lý đại tràng là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng, từ viêm đại tràng cấp – mạn, hội chứng ruột kích thích, polyp, loét, cho tới ung thư đại tràng.
Cùng một cơ quan nhưng hai hệ thống y học – Đông y và Tây y – có cách tiếp cận rất khác nhau. Tây y chú trọng hình thái, mô học, chức năng cụ thể của từng vùng ruột; trong khi đó Đông y nhìn nhận đại tràng như một phần trong hệ thống ngũ tạng, liên quan mật thiết đến Phế, Tỳ, Thận và thần khí con người. Bài viết này sẽ trình bày góc nhìn liên ngành, từ khoa học phổ thông đến khoa học hàn lâm, nhằm giúp độc giả có nhận thức đúng, lối sống phòng ngừa chủ động và biết khi nào nên tham vấn bác sĩ – cả Đông và Tây y – để chăm sóc đại tràng hiệu quả.
NHẬN THỨC VỀ BỆNH ĐẠI TRÀNG:
- Góc nhìn Tây y: Hình thái học và bệnh lý học: Đại tràng được chia làm các phần: manh tràng, kết tràng lên, ngang, xuống, sigma và trực tràng. Các bệnh lý đại tràng phổ biến:
- Viêm đại tràng cấp hoặc mạn: do nhiễm khuẩn, ký sinh trùng, hoặc không rõ nguyên nhân.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS): rối loạn chức năng mà không có tổn thương thực thể, thường liên quan stress, lo âu.
- Polyp và ung thư đại tràng: biến chứng nặng nề, thường phát hiện muộn do không có triệu chứng rõ ràng.
- Viêm loét đại tràng và Crohn: thuộc nhóm bệnh viêm ruột mạn tính, cơ chế tự miễn, cần điều trị lâu dài.
Triệu chứng có thể gồm: đau bụng, rối loạn tiêu hóa, táo bón hoặc tiêu chảy, đi ngoài ra máu, phân lỏng kèm chất nhầy, đầy bụng khó tiêu, giảm cân…
2. Góc nhìn Đông y: Đại tràng trong hệ thống Phế – Tỳ – Thận:
Trong Đông y, đại tràng thuộc hệ thống Phế – Đại trường, liên hệ chặt chẽ với hô hấp và điều hòa khí huyết toàn thân. Phế chủ khí, chủ bì mao, thông điều thủy đạo, khai khiếu ra mũi – còn Đại trường chủ tân dịch và bài tiết. Hai tạng này biểu lý nhau.
Một số thể bệnh đại tràng thường gặp trong Đông y:
- Thấp nhiệt uẩn kết ở trường vị → tiêu chảy cấp, đau bụng, phân lỏng hôi.
- Tỳ hư thấp trệ → đại tràng yếu, hấp thu kém, rối loạn tiêu hóa.
- Thận dương hư → tiêu chảy về sáng, chân tay lạnh, mệt mỏi, tiểu nhiều.
- Can khí phạm tỳ → hội chứng ruột kích thích, đầy trướng, đau bụng co thắt, hay buồn bực.
Đặc biệt, Đông y nhìn bệnh không chỉ qua triệu chứng mà còn qua khí huyết, tạng phủ và tinh thần người bệnh
NGĂN NGỪA VÀ PHÁT HIỆN SỚM CÁC BỆNH LÝ ĐẠI TRÀNG:
- Tầm soát định kỳ theo Tây y:
Tây y khuyến nghị nội soi đại tràng định kỳ sau 40 tuổi hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ cao (gia đình có người mắc ung thư đại tràng, tiền sử polyp, viêm đại tràng mạn tính…).
- Nội soi đại tràng: phát hiện sớm polyp, ung thư, viêm mạn.
- Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT): đơn giản, sàng lọc bước đầu ung thư.
- CT đại tràng ảo, siêu âm bụng dưới: hỗ trợ trong những trường hợp không nội soi được.
Tại các phòng khám VIP – VIMP Y Dược Bách Phương, chương trình tầm soát định kỳ được thiết kế kết hợp Đông – Tây y, bao gồm:
- Nội soi đại tràng không đau (gây mê).
- Xét nghiệm phân – máu – nước tiểu.
- Chẩn đoán thể bệnh Đông y bằng mạch – lưỡi – chẩn đoán hình ảnh.
- Đánh giá tình trạng khí huyết, tỳ vị, thần khí.
- Đưa ra phác đồ phối hợp điều trị và phòng ngừa.
2. Đông y: tầm soát bằng chẩn đoán tứ chẩn: Dù không có phương tiện hình ảnh, Đông y vẫn có những công cụ sắc bén:
- Vọng chẩn: quan sát sắc mặt, môi, mắt, da, móng, lưỡi.
- Văn chẩn: nghe mùi hơi thở, tiếng bụng sôi, tiếng nói người bệnh.
- Vấn chẩn: hỏi rõ triệu chứng, thời điểm, cảm xúc đi kèm.
- Thiết chẩn: bắt mạch, xem lưỡi, phân tích khí huyết tạng phủ.
Tầm soát trong Đông y không dừng ở việc “phát hiện bệnh”, mà còn giúp định hướng mất cân bằng âm dương, hư thực, hàn nhiệt, từ đó can thiệp sớm bằng dược liệu, xoa bóp, châm cứu, ăn uống, tập luyện để tránh bệnh khởi phát.
LỐI SỐNG PHÒNG NGỪA VÀ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ:
- Dinh dưỡng và đường ruột: Cả Đông và Tây y đều nhấn mạnh: ăn uống sai lầm là gốc của nhiều bệnh đại tràng.
Tây y khuyến cáo:
- Ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
- Giảm thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, rượu bia.
- Tránh thức ăn cay, nhiều dầu mỡ.
- Không dùng thuốc kháng sinh – giảm đau bừa bãi.
Đông y nhấn mạnh nguyên tắc: “Tỳ vị là gốc của hậu thiên”:
- Ăn đúng giờ, ăn trong yên tĩnh, nhai kỹ nuốt chậm.
- Tránh ăn sống lạnh, đồ tanh sống khi Tỳ Vị yếu.
- Sử dụng các thực phẩm kiện Tỳ ích khí như gạo lứt, Hạt sen, Ý dĩ, Bạch truật, Cam thảo, Gừng.
- Dùng cháo, canh thảo dược điều chỉnh tạng phủ như cháo Bạch truật – Ý dĩ – Hoài sơn.
2. Tập luyện – hành khí hoạt huyết:
- Yoga, khí công, thiền giúp thư giãn thần kinh ruột, tăng nhu động ruột tự nhiên.
- Xoa bụng theo chiều kim đồng hồ, mỗi sáng tối 10-15 phút, cải thiện khí cơ vùng bụng.
- Thái cực quyền, dưỡng sinh theo Đông y giúp điều khí, thông đại tiểu trường.
3. Quản lý stress – hệ thần kinh ruột:
Ruột là “bộ não thứ hai” của con người. Căng thẳng, buồn lo, giận dữ ảnh hưởng mạnh đến đại tràng, nhất là hội chứng ruột kích thích. Đông y gọi đây là Can khí uất kết, phạm Tỳ.
- Nghỉ ngơi đủ giấc, tránh suy nghĩ tiêu cực.
- Trà dưỡng tâm: Táo nhân, Liên nhục, Lá vông, hoa nhài.
- Tâm lý trị liệu, thiền định, âm nhạc trị liệu – đều có tác dụng điều hòa khí huyết và cải thiện chức năng tiêu hóa.
THAM VẤN VÀ ĐIỀU TRỊ VỚI BÁC SĨ CHUYÊN KHOA:
- Tây y: Điều trị nguyên nhân – kiểm soát triệu chứng:
- Viêm cấp: kháng sinh, chống viêm, bù nước, men vi sinh.
- IBS: thuốc chống co thắt, chống trầm cảm liều thấp, thay đổi chế độ ăn.
- Viêm loét mạn tính: kháng viêm đường ruột (Mesalazine, Corticoid), thuốc sinh học.
- Polyp – ung thư: nội soi cắt polyp, phẫu thuật, hóa trị – xạ trị.
Tuy nhiên, Tây y vẫn gặp thách thức trong các trường hợp bệnh dai dẳng, tái đi tái lại, yếu tố tâm lý – cơ địa rõ rệt. Đây là lúc nên phối hợp Đông y.
2. Đông y: Biện chứng luận trị – chỉnh toàn cơ thể:
Đông y không chỉ “chữa ruột” mà chỉnh lại toàn bộ hệ thống:
- Tỳ hư tiêu chảy: Dùng bài Tứ quân tử thang, Sâm linh bạch truật tán.
- Can khí uất (IBS thể đau bụng, đầy hơi, táo tiêu xen kẽ): Tiêu dao tán, Sài hồ sơ can tán.
- Thận dương hư (tiêu chảy sáng, lạnh bụng): Tứ thần thang, Hồi dương cứu nghịch thang.
- Thấp nhiệt uẩn kết (phân nhầy máu): Hoàng liên giải độc thang, Bạch đầu ông thang.
Ngoài thuốc thang, Đông y còn áp dụng:
- Châm cứu huyệt Trung quản, Túc tam lý, Thiên khu, Khí hải.
- Cứu ngải, xoa bóp, bấm huyệt.
- Sử dụng viên nang dược liệu chuẩn hóa để đảm bảo liều lượng, dễ sử dụng.
3. Kết hợp Đông – Tây y: Liên ngành và cá thể hóa:
Tại các trung tâm như Phòng khám VIP – VIMP Y Dược Bách Phương, bác sĩ sẽ:
- Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng Tây y rõ ràng.
- Định thể bệnh Đông y dựa trên tạng phủ – âm dương – khí huyết.
- Phối hợp thuốc Tây – thuốc Đông y an toàn (có thời gian cách nhau).
- Hướng dẫn lối sống cá nhân hóa, chế độ ăn – ngủ – vận động phù hợp từng thể bệnh.
Bệnh đại tràng không chỉ là vấn đề cục bộ của đường ruột, mà là tấm gương phản chiếu của lối sống, cảm xúc, hệ miễn dịch và nội môi cơ thể. Nhận thức đúng – phát hiện sớm – phòng ngừa chủ động – điều trị phối hợp là bốn chân kiềng vững chắc để bảo vệ sức khỏe đường ruột.
Sự kết hợp hài hòa giữa Tây y hiện đại với Đông y cổ truyền sẽ tạo nên cách tiếp cận toàn diện: Tây y phát hiện tổn thương sớm và kiểm soát triệu chứng rõ ràng; Đông y điều chỉnh nền tảng tạng phủ, khí huyết để duy trì cân bằng lâu dài.
Hãy bắt đầu bằng những thay đổi nhỏ mỗi ngày: ăn uống sạch lành, nghỉ ngơi hợp lý, tập luyện nhẹ nhàng và đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ – không chỉ khi đã bệnh, mà khi muốn sống khỏe trọn vẹn từ bên trong.
Đăng ký tư vấn sức khỏe, khám chữa bệnh Đông Tây y kết hợp tại: https://kcb.yduocbachphuong.com/